Với hơn 2 tỷ thiết bị đang sử dụng, hệ điều hành Android hiện là nền tảng di động phổ biến nhất trên toàn cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Android là gì, điểm nổi bật của các tính năng và phiên bản mới nhất, cũng như so sánh Android với các hệ điều hành khác để giúp bạn đưa ra lựa chọn nền tảng phù hợp nhất.
1. Hệ điều hành Android là gì?
Android là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên nền tảng Linux, được thiết kế và phát triển chủ yếu cho các thiết bị di động cảm ứng như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Những năm gần đây, phạm vi ứng dụng của Android đã mở rộng đáng kể, bao gồm cả smartwatch, TV thông minh, ô tô và nhiều thiết bị IoT khác.
Hệ điều hành Android chiếm hơn 70% thị phần toàn cầu trong lĩnh vực di động, vượt xa các đối thủ cạnh tranh như iOS của Apple. Sự phổ biến này không chỉ đến từ tính linh hoạt của nền tảng, mà còn nhờ vào khả năng chạy trên nhiều thiết bị với nhiều mức giá khác nhau, từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp.
Điều làm cho Android trở nên đặc biệt là tính chất mã nguồn mở của nó, cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và cải tiến mã nguồn. Đây là lý do chính khiến nhiều nhà sản xuất thiết bị có thể tùy chỉnh Android theo nhu cầu riêng của họ, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú.

2. Lịch sử phát triển của Android
2.1 Khởi nguồn từ Android Inc.
Năm 2003, Android Inc. được thành lập tại Palo Alto, California bởi Rich Miner, Andy Rubin, Nick Sears và Chris White. Thay vì là một hệ điều hành di động, ban đầu, Android được phát triển như một nền tảng dành cho máy ảnh kỹ thuật số. Ý tưởng của nhóm sáng lập là xây dựng một hệ điều hành có khả năng kết nối các máy ảnh với máy tính hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây, giúp người dùng dễ dàng quản lý và chia sẻ ảnh trực tuyến.
Tuy nhiên, sau một thời gian nghiên cứu, nhóm phát triển nhận ra rằng thị trường máy ảnh kỹ thuật số không đủ lớn để tạo ra một cuộc cách mạng công nghệ. Trong khi đó, ngành công nghiệp điện thoại di động đang phát triển mạnh mẽ với nhu cầu ngày càng cao về các hệ điều hành linh hoạt và thông minh hơn.
Nhận thấy tiềm năng to lớn này, Android Inc. quyết định thay đổi hướng đi, tập trung vào việc phát triển một hệ điều hành dành riêng cho thiết bị di động, với mục tiêu cung cấp một nền tảng mở, linh hoạt và có khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị khác nhau. Chính sự thay đổi chiến lược này đã giúp Android thu hút sự chú ý của các công ty công nghệ lớn, trong đó có Google.
2.2 Google mua lại và phát triển
Google đã chính thức mua lại Android Inc. năm 2005 và phát triển thành một dự án quan trọng với mục tiêu tạo ra hệ điều hành di động cạnh tranh với Symbian, Windows Mobile. Năm 2007, Google công bố hệ điều hành Android và thành lập Liên minh thiết bị cầm tay mở (Open Handset Alliance – OHA), bao gồm các công ty như Samsung, HTC, Sony, Qualcomm, Motorola…
Năm 2008, hệ điều hành Android 1.0 chính thức ra mắt, trở thành đối thủ lớn của các hệ điều hành di động như iOS của Apple. Từ đó đến nay, Android đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật với nhiều tính năng mới và cải tiến.

3. Các tính năng nổi bật của hệ điều hành Android
Giao diện tùy chỉnh
Android cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện theo ý muốn, từ màn hình chính, widget cho đến giao diện các ứng dụng. Người dùng có thể thay đổi hình nền, biểu tượng ứng dụng, hoặc thậm chí cài đặt launcher riêng để tạo sự khác biệt.
Chế độ đa nhiệm
Android hỗ trợ đa nhiệm rất mạnh mẽ, cho phép người dùng mở và sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc, chuyển đổi nhanh chóng giữa các ứng dụng, và thậm chí mở các cửa sổ ứng dụng trong chế độ chia màn hình.
Hỗ trợ đa nền tảng
Android hoạt động không chỉ trên điện thoại mà còn trên máy tính bảng, thiết bị gập (foldables), đồng hồ thông minh (Wear OS), TV (Google TV), và ô tô (Android Auto), mang lại trải nghiệm liền mạch qua các thiết bị.
Tích hợp các dịch vụ Google
Tích hợp sâu với Google Assistant, Google Maps, Gmail, Google Drive (15GB lưu trữ miễn phí), và YouTube, giúp người dùng quản lý công việc, giải trí, và điều hướng dễ dàng.
Bảo mật và quyền riêng tư nâng cao
Từ Android 6.0, quyền ứng dụng được kiểm soát chi tiết. Android đã giới thiệu Private Space (không gian ẩn bảo vệ dữ liệu nhạy cảm), chỉ báo quyền truy cập (camera, micro), và chặn ứng dụng không rõ nguồn, đáp ứng các tiêu chuẩn như GDPR.
Tối ưu hiệu suất và tiết kiệm pin
Các tính năng như Project Butter (Android 4.1), Doze Mode (Android 6.0), và Adaptive Battery (Android 9) giúp tăng độ mượt mà và kéo dài thời gian sử dụng pin.
Cộng đồng phát triển mở
Là hệ điều hành mã nguồn mở, Android cho phép nhà phát triển tùy chỉnh và tạo ROM tùy chỉnh (như LineageOS), mang lại sự linh hoạt cho người dùng và nhà sản xuất.
Hỗ trợ ứng dụng đa dạng
Google Play Store cung cấp hơn 3 triệu ứng dụng, hỗ trợ đa ngôn ngữ (bao gồm tiếng Việt), và tích hợp với các ứng dụng bên thứ ba qua Google Tag Manager hoặc API mở.
Tính năng AI và tự động hóa
Từ Android 9 với Adaptive Brightness, đến Android 15 với Circle to Search (tìm kiếm bằng cách khoanh tròn) và Smart Compose, AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm, dự đoán hành vi, và tự động hóa tác vụ như trả lời tin nhắn.

4. Tổng hợp các phiên bản hệ điều hành Android
4.1 Android 1.0
Android 1.0 ra mắt vào tháng 9/2008 trên T-Mobile G1, đánh dấu sự khởi đầu của hệ điều hành di động nổi tiếng. Đây là phiên bản đầu tiên của Android, giới thiệu các tính năng cơ bản như Home Screen, thanh thông báo vuốt xuống, cùng với việc tích hợp các dịch vụ Google như Google Maps, YouTube, Gmail và trình duyệt HTML, tiền thân của Google Chrome sau này.
4.2 Android 1.5 Cupcake
Được phát hành vào tháng 4/2009, Android 1.5 Cupcake là phiên bản đầu tiên mang tên theo món tráng miệng. Phiên bản này đã cải tiến giao diện người dùng và hỗ trợ nhiều tính năng mới, bao gồm khả năng tải video lên YouTube, tự động xoay màn hình, và bàn phím ảo dự đoán từ. Nó cũng được ra mắt trên các thiết bị như Samsung Galaxy và HTC Hero.
4.3 Android 1.6 Donut
Ra mắt vào tháng 9/2009, Android 1.6 Donut mang đến những cải tiến về độ phân giải màn hình, cải thiện khả năng tìm kiếm bằng giọng nói, và tích hợp Google Play Store (trước đây là Android Market). Phiên bản này giúp người dùng tìm kiếm nhanh hơn và hỗ trợ nhiều độ phân giải màn hình trên các thiết bị khác nhau.
4.4 Android 2.0/2.1 Eclair
Android 2.0 Eclair được phát hành vào tháng 10/2009, tiếp theo là Android 2.1 vào tháng 1/2010. Phiên bản này đã mang đến nhiều tính năng mới như hỗ trợ chuyển văn bản thành giọng nói, hình nền động, khả năng quản lý nhiều tài khoản người dùng, và cải tiến điều hướng Google Maps. Phiên bản này được ra mắt trên Motorola Droid.
4.5 Android 2.2 Froyo (Frozen Yogurt)
Ra mắt vào tháng 5/2010, Android 2.2 Froyo mang đến những tính năng tiên tiến như khả năng tạo điểm phát Wi-Fi (Wi-Fi Hotspot), cài đặt ứng dụng vào thẻ nhớ ngoài, và cải thiện hiệu suất với trình biên dịch JIT (Just-In-Time), giúp thiết bị hoạt động mượt mà hơn.
4.6 Android 2.3 Gingerbread
Phiên bản Android 2.3 Gingerbread ra mắt vào tháng 12/2010, hỗ trợ camera trước và tối ưu giao diện người dùng để tiết kiệm pin. Phiên bản này chiếm tới 54% thị phần thiết bị di động vào thời điểm đó và được phát hành trên Nexus S.
4.7 Android 3.0 Honeycomb
Android 3.0 Honeycomb, phát hành vào tháng 2/2011, được thiết kế đặc biệt cho các máy tính bảng như Motorola Xoom. Với giao diện holographic mới và khả năng hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn, phiên bản này đã đặt nền tảng cho các phiên bản Android sau này.
4.8 Android 4.0 Ice Cream Sandwich (ICS)
Ra mắt vào tháng 10/2011, Android 4.0 Ice Cream Sandwich kết hợp các tính năng của điện thoại và máy tính bảng, giới thiệu giao diện Holo mới. Phiên bản này cải thiện hiệu suất, hỗ trợ mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, và bổ sung tính năng chụp ảnh màn hình.
4.9 Android 4.1-4.3 Jelly Bean
Android Jelly Bean bao gồm ba phiên bản: 4.1 (ra mắt vào tháng 7/2012), 4.2 (ra mắt vào tháng 11/2012), và 4.3 (ra mắt vào tháng 7/2013). Phiên bản 4.1 giới thiệu Google Now và Project Butter, giúp cải thiện độ mượt mà. Phiên bản 4.2 bổ sung tính năng nhiều tài khoản người dùng, nhập liệu bằng nét vẽ, và Miracast. Phiên bản 4.3 cải thiện Bluetooth Smart, OpenGL ES 3.0 và định vị Wi-Fi ngay cả khi kết nối bị tắt.
4.10 Android 4.4 KitKat
Android 4.4 KitKat, phát hành vào tháng 10/2013, tối ưu bộ nhớ cho các thiết bị có cấu hình thấp (512MB RAM). Phiên bản này tích hợp Google Now với câu lệnh “OK Google”, hỗ trợ in ấn không dây, và được ra mắt trên Nexus 5.
4.11 Android 5.0/5.1 Lollipop
Android 5.0 Lollipop ra mắt vào tháng 11/2014, tiếp theo là Android 5.1 vào tháng 3/2015. Phiên bản này mang đến giao diện Material Design, thông báo trên màn hình khóa, chế độ tiết kiệm pin và hỗ trợ 64-bit, cùng với mã hóa thiết bị mặc định.
4.12 Android 6.0 Marshmallow
Ra mắt vào tháng 10/2015, Android 6.0 Marshmallow giới thiệu tính năng Doze Mode, giúp tiết kiệm pin hiệu quả hơn. Nó cũng cung cấp tính năng Now On Tap, kiểm tra RAM, và cải thiện quyền ứng dụng chi tiết.
4.13 Android 7.0/7.1 Nougat
Android 7.0 Nougat được phát hành vào tháng 8/2016, và bản cập nhật 7.1 ra mắt vào tháng 10/2016. Nó hỗ trợ chế độ đa cửa sổ, thông báo cải tiến, tính năng Doze Mode nâng cao, và System UI Tuner.
4.14 Android 8.0/8.1 Oreo
Android 8.0 Oreo ra mắt vào tháng 8/2017, với bản cập nhật 8.1 vào tháng 12/2017. Các tính năng nổi bật bao gồm tăng cường bảo mật (Project Treble), Picture-in-Picture (PiP), và tối ưu hóa hiệu suất.
4.15 Android 9 Pie
‘Ra mắt vào tháng 8/2018, Android 9 Pie giới thiệu Điều hướng bằng cử chỉ, Digital Wellbeing để theo dõi thời gian sử dụng, và Adaptive Battery giúp tối ưu pin bằng AI.
4.16 Android 10
Android 10, ra mắt vào tháng 9/2019, mang đến chế độ tối toàn hệ thống và hỗ trợ điện thoại gập. Phiên bản này cũng giới thiệu HDR10+, kiểm soát quyền con cái chặt chẽ và từ bỏ tên mã tráng miệng công khai.
4.17 Android 11
Ra mắt vào tháng 9/2020, Android 11 bổ sung tính năng quay màn hình tích hợp, quyền truy cập riêng tư từng lần, bong bóng chat, và quản lý thiết bị smart home.
4.18 Android 12
Phiên bản Android 12 ra mắt vào tháng 10/2021 với tính năng Material You, giúp tùy chỉnh giao diện theo màu hình nền. Nó cũng giới thiệu Privacy Dashboard và cải thiện quyền truy cập vào camera, micro và vị trí.
4.19 Android 13
Android 13, ra mắt vào tháng 8/2022, mở rộng tính năng Material You (biểu tượng bên thứ ba), hỗ trợ ngôn ngữ riêng cho từng ứng dụng, và cải thiện quyền thông báo và quyền truy cập ảnh/video chi tiết.
4.20 Android 14
Ra mắt vào tháng 10/2023, Android 14 bổ sung tính năng kết nối vệ tinh, tùy chỉnh màn hình khóa, và passkeys (đăng nhập không mật khẩu), cùng với Ultra HDR và tối ưu cho thiết bị gập.
4.21 Android 15
Ra mắt vào tháng 10/2024, Android 15 được tích hợp AI (Gemini Nano, Circle to Search), hỗ trợ đa nhiệm trên thiết bị gập (3 ứng dụng cùng lúc), Wi-Fi 7, Bluetooth Auracast, và tối ưu pin với Doze cải tiến.
4.22 Android 16 (Dự kiến)
Dự kiến ra mắt vào Quý 2/2025, Android 16 sẽ tập trung vào AI sâu hơn, Material You 3.0, hỗ trợ IoT (Internet of Things), và cải thiện hiệu suất trên thiết bị đeo và ô tô (Wear OS, Android Auto).

5. Ưu điểm và nhược điểm của hệ điều hành Android
5.1 Ưu điểm
- Mã nguồn mở cho phép tùy chỉnh linh hoạt mà không bị giới hạn, giúp người dùng và nhà phát triển tự do sáng tạo.
- Đa dạng sản phẩm với nhiều dòng điện thoại từ bình dân đến cao cấp, mang đến sự lựa chọn phong phú cho người dùng.
- Kho ứng dụng Google Play cung cấp hàng triệu ứng dụng phục vụ đủ mọi nhu cầu.
- Giao diện thân thiện dễ sử dụng với các tính năng trực quan.
- Khả năng đa nhiệm hỗ trợ chạy nhiều ứng dụng cùng lúc, nâng cao hiệu quả công việc.
- Người dùng có thể cài đặt ứng dụng không có sẵn trên Google Play, giúp mở rộng khả năng sử dụng.
- Hệ điều hành này hỗ trợ tốt các dịch vụ của Google như Google Assistant, Google Drive, Google Maps, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
5.2 Nhược điểm
- Khó kiểm soát chất lượng ứng dụng do Google Play có quá nhiều ứng dụng, nhưng không phải ứng dụng nào cũng đạt chất lượng cao.
- Rủi ro bảo mật vì mã nguồn mở dễ bị tấn công và khả năng cài đặt ứng dụng ngoài Play Store có thể dẫn đến malware.
- Cập nhật không đồng đều một số thiết bị không nhận được cập nhật tự động, đặc biệt là các phiên bản mới của hệ điều hành.
- Tối ưu hóa bộ nhớ kém nhiều ứng dụng chạy ngầm có thể làm giảm hiệu suất và làm máy chậm hoặc đơ.
- Android không tối ưu việc quản lý ứng dụng nền, dẫn đến việc tiêu tốn năng lượng nhiều hơn so với các hệ điều hành khác như iOS.
- Một số thiết bị Android, đặc biệt là các dòng giá rẻ, không được tối ưu tốt, dễ gặp tình trạng giật lag khi chạy nhiều ứng dụng.

6. So sánh hệ điều hành Android với iOS
Tiêu chí | Android | iOS |
Độ phổ biến | Chiếm khoảng 70-75% thị phần hệ điều hành di động toàn cầu (Statista, 2025), được sử dụng rộng rãi trên nhiều thương hiệu như Samsung, Xiaomi, Google | Chiếm khoảng 25-30% thị phần, chủ yếu trên iPhone của Apple, phổ biến ở các thị trường cao cấp như Mỹ và châu Âu. |
Kho ứng dụng | Google Play Store cung cấp hơn 3 triệu ứng dụng, đa dạng từ miễn phí đến trả phí, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và thiết bị. | App Store có khoảng 2 triệu ứng dụng, tập trung vào chất lượng cao, kiểm duyệt chặt chẽ, ít ứng dụng miễn phí hơn. |
Tốc độ xử lý | Tùy thuộc vào phần cứng, từ mượt mà trên flagship (như Pixel 9) đến giật lag trên thiết bị giá rẻ. Tối ưu hóa không đồng đều do đa dạng nhà sản xuất. | Mượt mà và ổn định trên mọi thiết bị iPhone nhờ tối ưu hóa phần cứng-phần mềm đồng nhất (chip A-series). |
Bảo mật | Mã nguồn mở dễ bị tấn công nếu cài từ nguồn ngoài Play Store, cập nhật bảo mật không đồng đều giữa các thiết bị. Tuy nhiên, Google cải thiện với Project Mainline. | Bảo mật cao nhờ hệ sinh thái đóng, kiểm soát nghiêm ngặt từ App Store, và cập nhật bảo mật đồng bộ cho tất cả thiết bị iPhone. |
Giao diện | Tùy biến cao với Material You, hỗ trợ launcher bên thứ ba (Nova, Microsoft), nhưng giao diện khác nhau giữa các nhà sản xuất | Giao diện đồng nhất, tối giản với iOS 18, ít tùy biến nhưng mượt mà và nhất quán trên mọi thiết bị. |
Dung lượng pin | Thời lượng pin phụ thuộc phần cứng, thường ngắn hơn iOS do tối ưu hóa khó khăn trên nhiều thiết bị. Chế độ Doze (Android 15) cải thiện đáng kể. | Tối ưu hóa tốt nhờ phần cứng-phần mềm đồng nhất, thời lượng pin dài hơn trên iPhone 15/16, với chế độ tiết kiệm pin hiệu quả. |
Cấu hình | Đa dạng cấu hình (4GB-16GB RAM, 64GB-1TB bộ nhớ), hỗ trợ thẻ microSD trên một số model, phù hợp mọi phân khúc. | Cấu hình cố định mỗi dòng (ví dụ: iPhone 16 có 6GB RAM, 128GB-1TB), không hỗ trợ mở rộng bộ nhớ, tập trung vào hiệu suất cao cấp. |
Tải ứng dụng bên thứ 3 | Có thể tải ứng dụng bên thứ 3 từ các nguồn ngoài Google Play Store (như APK từ trang web đáng tin cậy | Không hỗ trợ tải ứng dụng bên thứ 3 trực tiếp từ internet do hệ sinh thái đóng của Apple |
Như vậy, nếu bạn cần một hệ điều hành linh hoạt, tùy biến cao, nhiều lựa chọn thiết bị và giá cả, phù hợp với người thích thử nghiệm và sáng tạo thì Android là lựa chọn hợp lý.
Còn nếu bạn ưu tiên hiệu năng mượt mà, bảo mật cao, và trải nghiệm ổn định, phù hợp với người dùng muốn sự đơn giản và cao cấp thì IOS sẽ phù hợp với bạn.
7. Các hãng điện thoại chạy hệ điều hành Android phổ biến hiện nay
Dưới đây là danh sách các hãng điện thoại phổ biến hiện nay chạy hệ điều hành Android:
- Samsung – Với dòng sản phẩm Galaxy S, Galaxy Note, Galaxy A, và Galaxy Z.
- Xiaomi – Bao gồm các dòng Mi, Redmi và POCO.
- Oppo – Các dòng Oppo Reno, Oppo F, Oppo A.
- Vivo – Các dòng Vivo V, Vivo Y, Vivo X.
- Realme – Các dòng Realme 9, Realme GT, Realme Narzo.
- OnePlus – Các dòng OnePlus 9, OnePlus Nord, OnePlus Ace.
- Huawei – Dù bị hạn chế tại một số thị trường, Huawei vẫn phát triển các dòng như Mate, P series, và Nova với EMUI (phiên bản tùy chỉnh Android).
- Asus – Dòng Zenfone, Rog Phone.
- Lenovo – Một số điện thoại Lenovo chạy Android.
- Motorola – Các dòng Moto G, Moto E, và Moto Edge.
- Google – Các dòng Pixel của Google.
Các hãng này sử dụng Android làm hệ điều hành chính, nhưng họ cũng có các giao diện tùy chỉnh riêng để cải thiện trải nghiệm người dùng.

8. Các câu hỏi thường gặp về hệ điều hành Android
8.1 Hệ điều hành Android chủ yếu được sử dụng trên loại phần cứng nào?
Android chủ yếu được sử dụng trên điện thoại thông minh, máy tính bảng, đồng hồ thông minh (Wear OS), TV thông minh (Google TV), và ô tô (Android Auto). Ngoài ra, nó còn chạy trên các thiết bị IoT và máy chơi game nhờ tính linh hoạt của nền tảng.
8.2 Hệ điều hành Android được phát triển bởi công ty nào?
Android được phát triển bởi Google, hợp tác với Open Handset Alliance (OHA). Ban đầu, Android Inc. được thành lập năm 2003 và sau đó Google mua lại vào năm 2005, chính thức phát hành Android 1.0 vào năm 2008.
8.3 Các hãng điện thoại nào dùng hệ điều hành Android?
Nhiều hãng lớn sử dụng Android, bao gồm Samsung, Xiaomi, OPPO, Vivo, Huawei, OnePlus, Realme, và Google (dòng Pixel). Ngoài ra, các thương hiệu nhỏ hơn ở mọi phân khúc cũng dùng Android nhờ tính mã nguồn mở.
8.4 Phiên bản Android mới nhất là bao nhiêu?
Phiên bản Android mới nhất hiện tại (tính đến 05/06/2025) là Android 15, ra mắt vào tháng 10/2024. Android 16 được dự kiến ra mắt vào Quý 2/2025 (tháng 4-6/2025), với các tính năng tập trung vào AI và hỗ trợ IoT.
8.5 Samsung dùng hệ điều hành gì?
Samsung sử dụng Android làm hệ điều hành chính cho các dòng điện thoại và máy tính bảng, nhưng tùy chỉnh với giao diện One UI (phiên bản mới nhất là One UI 7 vào 2025). Một số thiết bị khác của Samsung (như đồng hồ Galaxy Watch) chạy Wear OS (cũng dựa trên Android).
8.6 Android và iOS, hệ điều hành nào tốt hơn?
Không có câu trả lời tuyệt đối cho câu hỏi này vì mỗi hệ điều hành có ưu điểm riêng. Android mạnh về tính tùy biến, đa dạng thiết bị và giá cả linh hoạt. iOS nổi bật với trải nghiệm mượt mà, bảo mật cao và hệ sinh thái đồng bộ. Lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, ngân sách và các thiết bị khác bạn đang sử dụng.
Android không chỉ là một hệ điều hành mạnh mẽ, linh hoạt, mà còn là nền tảng mở, cho phép người dùng và nhà phát triển tận dụng tối đa khả năng tùy chỉnh, tối ưu hóa và kết nối với một hệ sinh thái rộng lớn. Với sự phát triển không ngừng, Android tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong thế giới di động, mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời trên nhiều thiết bị khác nhau.