Khám phá 3 công nghệ nền tảng của AI: Dữ liệu lớn, Điện toán đám mây và Thuật toán AI

Để AI hoạt động hiệu quả và mang lại giá trị thực tiễn cần dựa vào những công nghệ nền tảng mạnh mẽ, bao gồm: Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây (Cloud Computing) và Thuật toán AI. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng công nghệ này trong bài viết dưới đây.

1. Dữ liệu lớn (Big Data)

1.1. Định nghĩa dữ liệu lớn

Dữ liệu lớn là thuật ngữ dùng để chỉ các tập hợp dữ liệu khổng lồ, đa dạng và phức tạp, mà các công cụ và phương pháp truyền thống không thể xử lý được. Dữ liệu này đến từ các nguồn như giao dịch trực tuyến, thiết bị IoT, hay hoạt động mạng xã hội.

Định nghĩa dữ liệu lớn
Dữ liệu lớn là thuật ngữ dùng để chỉ các tập hợp dữ liệu khổng lồ, đa dạng và phức tạp.

1.2. Các đặc trưng chính

Big Data được đặc trưng bởi 5 khía cạnh chính, thường gọi là 5V:

  • Volume (Dung lượng): Khối lượng dữ liệu khổng lồ, thường đo bằng terabyte, petabyte hoặc hơn.
  • Variety (Đa dạng): Dữ liệu đến từ nhiều nguồn và ở nhiều định dạng khác nhau, từ văn bản, hình ảnh, video đến các luồng dữ liệu thời gian thực. 
  • Velocity (Tốc độ): Dữ liệu được tạo ra và cần xử lý với tốc độ nhanh chóng, gần như theo thời gian thực, chẳng hạn dữ liệu giao dịch trực tuyến hoặc cảm biến IoT.
  • Veracity (Tính xác thực): Dữ liệu cần phải đáng tin cậy, loại bỏ các yếu tố sai lệch hoặc không đầy đủ để đưa ra kết quả chính xác.
  • Value (Giá trị): Dữ liệu chỉ hữu ích khi được xử lý và phân tích để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Các đặc trưng chính của Big Data
5 đặc trưng chính của Big Data.

1.3. Mối quan hệ giữa Big Data và AI

Big Data và trí tuệ nhân tạo AI là hai công nghệ có mối quan hệ mật thiết với nhau. Big Data cung cấp cho AI nguồn dữ liệu cần thiết để học hỏi và phát triển, còn AI giúp chúng ta khai thác tối đa giá trị của Big Data. Càng có nhiều dữ liệu, AI càng học được nhiều điều, từ đó trở nên thông minh và đưa ra những quyết định chính xác hơn.

Mối quan hệ giữa Big Data và AI
Big Data và AI là hai công nghệ có mối quan hệ mật thiết với nhau.
  • Big Data là nền tảng cho AI – dữ liệu là nhiên liệu: Big Data cung cấp cho AI một kho tàng khổng lồ các thông tin để AI học và xây dựng các mô hình phức tạp, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác. Càng có nhiều điểm dữ liệu, dữ liệu càng nhiều chiều và càng chi tiết, AI càng hiểu rõ hơn về các quy luật và xu hướng để đưa ra những đánh giá mang tính chiều sâu hơn. 
  • AI là công cụ đắc lực cho Big Data: Big Data thường rất lớn và phức tạp, vượt quá khả năng phân tích của con người. Chính vì vậy, AI với các thuật toán học máy (Machine Learning) có thể nhanh chóng xử lý, phân tích và tìm ra những thông tin có giá trị từ khối lượng dữ liệu khổng lồ này. Hơn nữa, AI cũng có thể phát hiện ra những mối quan hệ phức tạp giữa các dữ liệu mà con người khó có thể nhận thấy. 

1.4. Ứng dụng thực tế của Big Data trong AI

1.4.1. Phân tích hành vi khách hàng

Big Data và AI kết hợp để phân tích hành vi khách hàng nhằm dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa trải nghiệm cá nhân hóa và cải thiện chiến lược kinh doanh. Cụ thể, Big Data cung cấp một lượng lớn dữ liệu đa dạng về khách hàng, bao gồm: dữ liệu về hành vi trực tuyến (lịch sử tìm kiếm, lượt click, lịch sử mua hàng), dữ liệu tương tác trên mạng xã hội, dữ liệu nhân khẩu học (tuổi, giới tính, địa điểm).

Sau đó, AI sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) và học sâu (Deep Learning) để phân tích các dữ liệu này: tìm ra các mẫu, xu hướng và mối quan hệ phức tạp giữa chúng. Thông qua đó, AI giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng để đưa ra những quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

Ví dụ, Netflix thu thập các dữ liệu về lịch sử xem phim, thời gian xem, nội dung mà người dùng thích hoặc bỏ qua, xếp hạng đánh giá,… Kế tiếp, AI của Netflix sẽ gợi ý các bộ phim và chương trình truyền hình phù hợp với sở thích của người dùng. Điều này giúp gia tăng đáng kể tỷ lệ giữ chân khách hàng. 

Big Data trong phân tích hành vi khách hàng
Cách Netflix phân tích hành vi người dùng để đề xuất bộ phim phù hợp.

1.4.2. Phân tích tài chính

Big Data và AI đang thay đổi cách thức quản lý rủi ro, phát hiện gian lận và tối ưu hóa dịch vụ tài chính.

  • Phân tích lịch sử giao dịch: Big Data thu thập hàng tỷ giao dịch tài chính từ nhiều nguồn khác nhau như: thẻ tín dụng, ví điện tử, giao dịch ngân hàng trực tuyến. Mỗi giao dịch được ghi nhận chi tiết, từ loại hàng hóa, địa điểm giao dịch đến thời gian thực hiện. Dữ liệu này được tích hợp và phân tích để tạo ra một hồ sơ giao dịch cá nhân cho mỗi khách hàng.
  • Phân tích mô hình hành vi: AI sử dụng các thuật toán học máy để xây dựng một mô hình về hành vi tiêu dùng bình thường của từng khách hàng. Mô hình này sẽ xác định những giao dịch nằm ngoài khuôn khổ hành vi thường ngày. Các yếu tố như giá trị giao dịch bất thường, địa điểm giao dịch xa lạ, thời gian giao dịch không hợp lý, hay các hành vi đăng nhập bất thường đều được hệ thống AI phát hiện.
  • Phát hiện gian lận thời gian thực: Khi có một giao dịch nghi vấn, hệ thống sẽ ngay lập tức gửi cảnh báo đến nhân viên hoặc tự động khóa tài khoản. Việc xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác giúp ngăn chặn thiệt hại tài chính một cách hiệu quả.

Ví dụ, khi người dùng thực hiện hành vi thanh toán, các hệ thống của Visa và MasterCard sẽ phân tích ngay lập tức địa chỉ IP, thời gian và địa điểm của giao dịch. Ngay khi hệ thống AI phát hiện sự không khớp, chẳng hạn như giao dịch ở hai quốc gia khác nhau trong vòng 1 giờ thì sẽ gửi cảnh báo và chặn ngay các giao dịch đáng ngờ này lại.

2. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

2.1. Định nghĩa điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một mô hình cung cấp các dịch vụ tính toán qua Internet, cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính như: máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm,… Thay vì phải đầu tư vào hạ tầng phần cứng và phần mềm riêng, người dùng sẽ trả phí theo mức độ sử dụng các dịch vụ này. 

Định nghĩa điện toán đám mây
Điện toán đám mây là một mô hình cung cấp các dịch vụ tính toán qua Internet.

2.2. Các mô hình triển khai

Có ba mô hình triển khai điện toán đám mây chính:

  • Public cloud: Đây là mô hình phổ biến nhất, trong đó các dịch vụ điện toán được cung cấp qua Internet cho bất kỳ ai có thể truy cập. Các nhà cung cấp lớn như AWS, Google Cloud và Azure cung cấp các dịch vụ public cloud.
  • Private cloud: Mô hình này dành riêng cho một tổ chức hoặc một nhóm tổ chức nhất định. Các dịch vụ được cung cấp trên một hạ tầng riêng, được quản lý bởi chính tổ chức đó hoặc một nhà cung cấp dịch vụ thứ ba.
  • Hybrid cloud: Là sự kết hợp giữa public cloud và private cloud, cho phép các tổ chức sử dụng cả hai mô hình để tận dụng ưu điểm của mỗi loại.
Các mô hình triển khai điện toán đám mây
3 mô hình triển khai điện toán đám mây chính.

2.3. Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và AI

Điện toán đám mây đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI hiện đại.

  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Để huấn luyện các mô hình AI lớn, cần một lượng lớn tài nguyên tính toán như: CPU, GPU và bộ nhớ. Việc xây dựng một cơ sở hạ tầng riêng để đáp ứng nhu cầu này sẽ rất tốn kém. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp Cloud như: AWS, Google Cloud, hoặc Microsoft Azure, doanh nghiệp có thể thuê tài nguyên này một cách linh hoạt và chỉ trả phí cho lượng tài nguyên đã sử dụng. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần xử lý các dự án AI lớn hoặc các bài toán có tính chất tạm thời.
  • Khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng: Các hệ thống AI cần truy cập vào các kho dữ liệu lớn (Big Data) để học hỏi và phát triển. Các nền tảng lưu trữ dữ liệu như AWS S3, Google Cloud Storage, hoặc Azure Blob Storage không chỉ cung cấp không gian lưu trữ khổng lồ mà còn đảm bảo việc truy xuất và xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng, từ đó hỗ trợ tốt cho các hệ thống AI.
  • Giảm chi phí cơ sở hạ tầng: Thay vì phải đầu tư vào hệ thống phần cứng riêng, doanh nghiệp chỉ cần thanh toán theo mô hình “Pay-as-you-go,” tức trả phí dựa trên mức độ sử dụng. Điều này giúp các tổ chức giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu, đồng thời vẫn có thể tận dụng được các công nghệ hiện đại nhất.
Mối quan hệ giữa Điện toán đám mây và AI
Điện toán đám mây đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI hiện đại.

Điện toán đám mây không chỉ hỗ trợ AI mà còn sử dụng AI để tối ưu hóa vận hành. Các nhà cung cấp Cloud lớn như AWS và Azure đã tích hợp AI vào chính các dịch vụ của mình, giúp tự động hóa các quy trình phân bổ tài nguyên, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Như vậy, Cloud Computing và AI tạo nên một mối quan hệ tương hỗ: Cloud cung cấp nền tảng và tài nguyên cần thiết để phát triển và triển khai AI, trong khi AI lại giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các dịch vụ Cloud.

2.4. Ứng dụng thực tế của Điện toán đám mây (Cloud Computing) trong AI

2.4.1. Huấn luyện mô hình học máy (Machine Learning)

Các nền tảng Cloud như: AWS SageMaker, Google Vertex AI, và Azure Machine Learning không chỉ cung cấp môi trường huấn luyện mô hình mạnh mẽ mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Chẳng hạn, Google Vertex AI cho phép tự động hóa quy trình huấn luyện, từ xử lý dữ liệu đến tối ưu hóa mô hình, giúp giảm thiểu thời gian và công sức mà các nhà phát triển phải bỏ ra.

2.4.2. Dịch vụ AI sẵn có (AI as a Service – AIaaS)

Đây là các dịch vụ AI được xây dựng sẵn và cung cấp qua các nền tảng Cloud, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng triển khai các giải pháp AI mà không cần phải phát triển từ đầu. Ví dụ, Google Cloud AI cung cấp các API như: Cloud Vision API (phân tích hình ảnh) hay Cloud Speech-to-Text (chuyển đổi giọng nói thành văn bản). Các dịch vụ này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời tận dụng được công nghệ AI hiện đại mà không đòi hỏi chuyên môn cao.

Dịch vụ AI sẵn có (AI as a Service - AIaaS)
Google Cloud Speech-to-Text – công cụ chuyển đổi giọng nói thành văn bản.

3. Thuật toán AI

3.1. Định nghĩa thuật toán AI

Thuật toán AI là tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn được thiết kế để máy tính thực hiện nhằm giải quyết một bài toán hoặc đưa ra quyết định. Nói cách khác, thuật toán hoạt động như một công cụ dẫn dắt hệ thống AI trong việc học từ dữ liệu, phân tích thông tin và đưa ra kết quả.

Định nghĩa thuật toán AI
Thuật toán AI là tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn được thiết kế để máy tính thực hiện.

3.2. Các thuật toán chính

Thuật toán AI được chia thành ba loại chính, mỗi loại phù hợp với từng mục đích và phương thức học khác nhau: Học có giám sát (Supervised learning), Học không giám sát (Unsupervised learning) và Học tăng cường (Reinforcement learning).

3.2.1. Học có giám sát (Supervised Learning)

Học có giám sát là phương pháp mà hệ thống AI được cung cấp một tập dữ liệu đầu vào cùng với các nhãn tương ứng để học cách dự đoán hoặc phân loại.

Học có giám sát (Supervised Learning)
Phương pháp Học có giám sát (Supervised Learning).
  • Decision Tree (Cây quyết định): Đây là thuật toán phân loại dữ liệu thành các nhánh dựa trên các thuộc tính của dữ liệu, giúp AI đưa ra quyết định một cách trực quan và dễ hiểu.
  • Random Forest (Rừng ngẫu nhiên): Thuật toán này là sự kết hợp của nhiều cây quyết định để cải thiện độ chính xác và giảm thiểu rủi ro dự đoán sai.
  • Linear Regression (Hồi quy tuyến tính): Đây là thuật toán dựa trên mối quan hệ tuyến tính giữa các biến, giúp dự đoán giá trị liên tục, chẳng hạn như dự đoán giá nhà hoặc doanh số bán hàng.

3.2.2. Học không giám sát (Unsupervised Learning)

Học không giám sát không yêu cầu dữ liệu có nhãn. Thay vào đó, hệ thống tự tìm kiếm các mẫu và cấu trúc trong dữ liệu.

Học không giám sát (Unsupervised Learning)
Phương pháp Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • K-means Clustering (Phân cụm K-means): Thuật toán này phân chia dữ liệu thành các cụm dựa trên sự tương đồng giữa các điểm dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong phân khúc khách hàng.
  • Gaussian Mixture Model (Mô hình hỗn hợp Gaussian): Thuật toán này là một phương pháp thống kê để xác định các nhóm dữ liệu phức tạp và phân phối chúng theo nhiều cụm Gaussian.

3.2.3. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Học tăng cường là phương pháp mà hệ thống học qua việc tương tác với môi trường và nhận được phản hồi từ các hành động của mình.

Học tăng cường (Reinforcement Learning)
Phương pháp Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • Q-Learning: Thuật toán này dựa trên việc đánh giá giá trị của mỗi hành động tại từng trạng thái để tối ưu hóa hành vi.
  • Policy Gradient Methods: Thuật toán này tối ưu hóa trực tiếp chính sách hành động của hệ thống AI, giúp học nhanh hơn trong các môi trường phức tạp.

3.3. Mối quan hệ giữa thuật toán và AI

Thuật toán đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và triển khai các hệ thống AI, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và khả năng ứng dụng của chúng.

  • Quyết định chất lượng của mô hình AI: Một thuật toán tốt giúp AI học hỏi chính xác hơn từ dữ liệu, từ đó đưa ra các dự đoán và phân tích với độ tin cậy cao. Chẳng hạn, thuật toán học có giám sát như Random Forest giúp hệ thống AI phân loại chính xác các mẫu phức tạp.
  • Tối ưu hóa hiệu suất của AI: Các thuật toán như thuật toán lan truyền ngược (Backpropagation) trong mạng thần kinh nhân tạo giúp hệ thống tự động điều chỉnh các trọng số, từ đó giảm thiểu lỗi và cải thiện hiệu quả huấn luyện.
  • Tăng khả năng tự động hóa: Các thuật toán như học tăng cường (Reinforcement Learning) cho phép AI học cách ra quyết định trong các tình huống thay đổi liên tục, chẳng hạn như hệ thống xe tự lái hoặc robot thông minh.
  • Phân loại và nhận diện mẫu: Nhờ các thuật toán học máy, AI có thể phát hiện các mẫu ẩn trong dữ liệu, hỗ trợ các ứng dụng như phân đoạn khách hàng hoặc phát hiện giao dịch gian lận.

3.4.Ứng dụng thực tế của thuật toán trong AI

Thuật toán AI đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, mang lại giá trị to lớn cho đời sống và kinh tế.

  • Y tế: các thuật toán phân loại và hồi quy được sử dụng để chẩn đoán bệnh. Ví dụ, các thuật toán AI có thể phân tích hình ảnh X-quang hoặc MRI để phát hiện ung thư và các bất thường khác một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Tài chính: các thuật toán học không giám sát được áp dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Các hệ thống ngân hàng sử dụng các thuật toán này để tự động nhận diện các hành vi bất thường trong giao dịch và ngăn chặn rủi ro.
  • Thương mại điện tử: các nền tảng như Amazon, Shopee, Lazada sử dụng thuật toán phân cụm để phân khúc khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Chẳng hạn, hệ thống AI có thể đề xuất sản phẩm dựa trên hành vi mua sắm của từng khách hàng.
  • Xe tự lái: các thuật toán học tăng cường như Reinforcement Learning giúp hệ thống học cách lái xe trong môi trường thực tế. Tesla, một trong những công ty dẫn đầu về công nghệ xe tự lái, đã ứng dụng các thuật toán này để cải thiện khả năng nhận diện môi trường và ra quyết định trong thời gian thực.
Ứng dụng thực tế của thuật toán trong AI
Ứng dụng của thuật toán AI trong xe tự lái.

Ba công nghệ nền tảng trên đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo AI. Việc kết hợp AI với từng nền tảng không chỉ mở ra nhiều tiềm năng lớn trong việc ứng dụng công nghệ vào thực tiễn mà còn thúc đẩy các tổ chức và cá nhân khai thác tối đa những lợi ích mà trí tuệ nhân tạo mang lại trong kỷ nguyên số hóa hiện nay.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Nội dung chính
Try for Free