AI đang trở thành công cụ chính yếu trong Marketing, giúp doanh nghiệp tối ưu hoá hoạt động, nâng cao hiệu quả và dẫn đầu xu hướng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết những ứng dụng AI trong Marketing qua bài viết dưới đây.
1. AI trong phân tích dữ liệu khách hàng
1.1. Phân tích, dự đoán hành vi khách hàng
Trí tuệ nhân tạo AI thu thập một lượng lớn dữ liệu về hành vi của khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó sử dụng các thuật toán phức tạp để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt trong các nhóm. Những khách hàng có đặc điểm tương đồng về sở thích, nhu cầu và thói quen tiêu dùng sẽ được phân cùng vào một nhóm. Và khi đã nhắm đúng các nhóm đối tượng mục tiêu, người làm Marketing có thể dễ dàng xây dựng các chiến dịch tiếp thị chính xác và hiệu quả hơn.
Salesforce – một trong những nền tảng CRM hàng đầu, đã sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán sản phẩm mà khách hàng sẽ mua trong tương lai, dựa trên lịch sử tương tác và hành vi của khách. Phần mềm này còn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng, thông qua việc đề xuất sản phẩm phù hợp và gửi các email marketing cá nhân.
Nhờ áp dụng trí tuệ nhân tạo, những người làm Marketing giờ đây đã có thể hiểu được xu hướng thị trường, đánh giá được hiệu suất chiến dịch, cũng như dự đoán được những nhu cầu và thời gian cao điểm mỗi mùa mua sắm.
1.2. Khai thác thị trường nước ngoài
Các Marketer hoàn toàn có thể ứng dụng trí thông minh nhân tạo để thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn và nhiều định dạng ngôn ngữ khác nhau. Sau đó, hệ thống sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa của các từ, cụm từ, câu trong các dữ liệu này, để hiểu được cảm xúc, thái độ và nhu cầu của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
Xuyên suốt quá trình này, công nghệ số thông minh cũng sẽ xác định những yếu tố văn hóa đặc trưng của từng khu vực để cải tiến sản phẩm và tối ưu hóa thông điệp marketing theo sở thích và thị hiếu của người dân địa phương. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô thị trường và tiếp cận thêm được nhiều khách hàng hơn.
2. AI trong tối ưu hóa quảng cáo
2.1. Quảng cáo mục tiêu thông minh
Sau khi thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu về hành vi người dùng, bộ xử lý thông minh sẽ xác định được những nhóm người dùng có khả năng chuyển đổi cao nhất. Kế tiếp, hệ thống tự động điều chỉnh các yếu tố của quảng cáo để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
Cụ thể, từ khóa trong quảng cáo là những từ khóa có liên quan cao đến khách hàng tiềm năng. Nội dung quảng cáo thì được tùy chỉnh phù hợp cho từng nhóm đối tượng. Hình ảnh và video luôn đảm bảo thu hút để tăng tỷ lệ click. Và cuối cùng, thời gian hiển thị quảng cáo là vào những thời điểm mà đối tượng mục tiêu thường xuyên online.
Ngoài ra, hệ thống phân tích thông minh liên tục theo dõi hiệu quả của từng chiến dịch quảng cáo, dựa trên các chỉ số như tỷ lệ click (CTR), tỷ lệ chuyển đổi và chi phí mỗi chuyển đổi (CPA) để tự động điều chỉnh ngân sách. Hệ thống sẽ tăng ngân sách cho những chiến dịch có hiệu quả cao, giảm ngân sách những chiến dịch có hiệu quả thấp và dừng hẳn những chiến dịch không mang lại hiệu quả.
Ví dụ, Google Ads là một nền tảng sử dụng tư duy nhân tạo để gợi ý từ khóa, tự động tạo quảng cáo và điều chỉnh giá thầu để đạt được mục tiêu của chiến dịch. Trong khi đó, Facebook Ads lại tích hợp công nghệ thông minh để phân tích hành vi người dùng, tạo đối tượng lookalike và tối ưu hóa ngân sách cho từng chiến dịch.
2.2. Tạo quảng cáo và nội dung tiếp thị
Trí tuệ số có thể tạo ra nội dung tiếp thị bằng cách sử dụng Natural Language Generation – một nhánh của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính tạo ra văn bản tự nhiên, giống như con người viết. Sau khi được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu văn bản, hệ thống sẽ học được cách sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu và ngữ pháp. Ngay khi được cung cấp một yêu cầu hoặc một chủ đề cụ thể, hệ thống sẽ sử dụng những kiến thức đã học này để tạo ra nội dung mới.
Bên cạnh đó, mô hình thông minh cũng có thể sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) và học sâu (Deep Learning) để phân tích một lượng lớn dữ liệu về các chiến dịch marketing trong quá khứ. Từ đó, hệ thống sẽ đưa ra các dự đoán về thể loại nội dung thu hút khách hàng và đề xuất cụ thể để cải thiện hiệu quả của các chiến dịch tiếp theo.
2.3. Tạo tệp khách hàng tiềm năng
Song song với việc phân tích hành vi, hệ thống thông minh còn tham gia vào quy trình phân khúc khách hàng dựa trên các tiêu chí như: nhân khẩu học, hành vi mua sắm và sở thích. Các tiêu chí này sẽ giúp hệ thống xây dựng một bộ hồ sơ chung cho từng nhóm khách hàng, bao gồm các thông tin về: sở thích, nhu cầu và hành vi. Từ tập hồ sơ chi tiết này, hệ thống sẽ cá nhân hóa các đề xuất sản phẩm phù hợp và tạo ra các ưu đãi hấp dẫn cho từng nhóm người mua. Quá trình này không chỉ giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi, cải thiện trải nghiệm mua sắm mà còn củng cố lòng trung thành và khuyến khích của khách hàng mua sắm nhiều hơn.
3. AI trong sáng tạo nội dung
3.1. Tạo video marketing AI
AI tạo sinh đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc tạo nội dung, đặc biệt là trong lĩnh vực video marketing. Cụ thể, các nhà sáng tạo có thể sản xuất những video được cá nhân hóa với từng khách hàng ở quy mô lớn một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tác vụ này có thể giúp các nhà phát triển giảm bớt khối lượng công việc, tiết kiệm thời gian và cắt giảm đáng kể chi phí.
Synthesia, Lumen5, Pictory hoặc RunwayML là bốn công cụ nổi tiếng trong việc tạo video marketing. Nếu muốn một video quảng cáo sống động với MC ảo và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau thì Synthesia là lựa chọn số một. Nếu yêu cầu của bạn chỉ đơn giản là chuyển đổi bài viết thành những đoạn video ngắn thì nên sử dụng Lumen5. Ngoài ra, để tạo ra những đoạn highlight ấn tượng từ video quảng cáo chính, Pictory sẽ là công cụ hoàn hảo. Riêng RunwayML lại là công cụ giúp bạn thêm những hiệu ứng đặc biệt để tạo nên một video thật sự độc đáo và thu hút.
Bên cạnh đó, để tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho video, bạn có thể kết hợp 4 công cụ kể trên với công cụ chuyển văn bản thành giọng nói Vbee Text to Speech để tạo giọng nói ảo tự nhiên và truyền cảm một cách nhanh chóng giúp tiết kiệm đến 90% thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo tính đồng nhất trong nội dung của video marketing.
3.2. Tạo nội dung văn bản AI
Khi ứng dụng trí thông minh nhân tạo, việc tạo ra những văn bản chất lượng cao như bài viết blog, bài đăng trên mạng xã hội, kịch bản quảng cáo trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Các công cụ content AI có thể tự động hóa nhiều khía cạnh của quá trình viết như việc lên ý tưởng hay phác thảo đến hoàn thiện văn bản.
Copy.ai và Jasper.ai là hai trong số những công cụ nổi tiếng nhất trong lĩnh vực này. Với Copy.ai, bạn có thể tạo ra nhiều loại nội dung khác nhau chỉ với một vài cú click chuột, từ những bài viết blog dài đến những đoạn quảng cáo ngắn gọn, hấp dẫn. Còn với Jasper.ai, bạn có thể tùy chỉnh phong cách viết, giọng điệu để phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
3.3. Tạo hình ảnh
Không chỉ dừng lại ở việc tạo văn bản và video, nhờ ứng dụng AI phát triển phần mềm tạo hình ảnh bằng AI với khả năng tạo ra những hình ảnh chân thực và sống động. Với các công cụ như Midjourney, Stable Diffusion hay DALL-E 2, bạn có thể tạo ra những bức tranh, hình ảnh minh họa, thậm chí là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo chỉ bằng một vài từ khóa mô tả.
Các công cụ này hoạt động dựa trên các mô hình học sâu, được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu hình ảnh. Khi bạn nhập vào một mô tả văn bản, hệ thống sẽ phân tích và tạo ra một hình ảnh tương ứng. Bạn có thể điều chỉnh các thông số như phong cách, màu sắc, kích thước để tạo ra những hình ảnh đáp ứng đúng yêu cầu của mình.
4. AI trong quản lý và chăm sóc khách hàng
Việc áp dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình tương tác với khách hàng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu chi phí và mang đến trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
Ứng dụng điển hình nhất là Chatbot và trợ lý ảo, với các chức năng như: trả lời các câu hỏi thường gặp của khách về sản phẩm, dịch vụ, chính sách; hỗ trợ khách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, thanh toán; và xử lý các khiếu nại, yêu cầu đổi trả, hỗ trợ kỹ thuật bất kể thời gian. Chatbot của Sephora – một trong số các trợ lý ảo thông minh nhất, đã sử dụng hệ thống phân tích thông minh để tư vấn mỹ phẩm cá nhân hóa dựa trên loại da, màu tóc, sở thích và ngân sách của khách hàng.
5. AI trong Email Marketing
5.1. Cá nhân hóa nội dung email
Trí tuệ nhân tạo tạo chiến dịch email đặc thù cho từng nhóm khách hàng, dựa trên các dữ liệu phân tích về lịch sử mua hàng, thói quen duyệt web và các tương tác trước đó. Ví dụ, công cụ Mailchimp sử dụng trí thông minh nhân tạo để tối ưu hóa dòng tiêu đề, nội dung và thậm chí cả bố cục email, đảm bảo mỗi chiến dịch được cá nhân hóa theo từng đối tượng cụ thể. Điều này giúp tăng khả năng người nhận cảm thấy email liên quan và hữu ích, từ đó cải thiện tỷ lệ mở và tương tác email.
5.2. Đề xuất thời gian gửi email
Thuật toán học máy được sử dụng để phân tích thói quen của người dùng, bao gồm thời gian họ thường mở email, tương tác với các nội dung tiếp thị và lịch sử hoạt động trực tuyến. Dựa trên dữ liệu này, hệ thống có thể gợi ý thời gian gửi email tối ưu cho từng nhóm khách hàng hoặc thậm chí từng cá nhân. Điều này đảm bảo rằng email được gửi vào những khung giờ khách hàng có khả năng đọc và tương tác cao nhất, từ đó cải thiện tỷ lệ mở email và hiệu quả chiến dịch.
5.3. Dự đoán tỷ lệ tương tác
Bộ xử lý thông minh phân tích dữ liệu lịch sử, bao gồm tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột và phản hồi từ các chiến dịch trước, để dự đoán mức độ tương tác của người nhận đối với các chiến dịch tương lai. Lúc này, hệ thống sẽ nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tương tác, từ đó đưa ra gợi ý tối ưu hóa nội dung, tiêu đề, hoặc cách trình bày email. Điều này giúp các marketer đưa ra các chiến lược tiếp thị dựa trên dữ liệu, cải thiện tỷ lệ tương tác và tăng hiệu quả chiến dịch.
6. Khó khăn trong việc triển khai AI trong Marketing
6.1. Thách thức về chi phí và triển khai
Việc triển khai trí tuệ nhân tạo vào hoạt động tiếp thị có thể tốn kém, đòi hỏi phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại như máy chủ mạnh mẽ, lưu trữ đám mây và các công cụ cao cấp. Ngoài ra, các doanh nghiệp cần đội ngũ nhân viên lành nghề để vận hành và bảo trì hệ thống. Việc này bao gồm: thuê chuyên gia dữ liệu, kỹ sư AI hoặc tổ chức đào tạo nội bộ, dẫn đến chi phí vận hành tăng cao.
6.2. Quá phụ thuộc vào AI
Sự tự động hóa mạnh mẽ có thể làm giảm đi tính nhân văn trong tương tác với khách hàng. Khách hàng ngày càng mong muốn các tương tác mang tính cá nhân và cảm xúc hơn, điều mà trí tuệ nhân tạo không phải lúc nào cũng đáp ứng được. Một chatbot có thể xử lý các câu hỏi cơ bản nhưng khó tạo dựng mối quan hệ sâu sắc với khách hàng như nhân viên hỗ trợ thực sự. Vì vậy, các doanh nghiệp cần kết hợp đồng thời tư duy nhân tạo và con người để tạo sự cân bằng giữa tự động hóa và tương tác cá nhân.
6.3. Công nghệ tích hợp phức tạp
Việc tích hợp trí thông minh nhân tạo vào hệ thống hiện tại của doanh nghiệp không phải lúc nào cũng dễ dàng. Để hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo bộ xử lý thông minh được kết nối liền mạch với các hệ thống hiện tại như: CRM, nền tảng thương mại điện tử, hoặc phần mềm quản lý chiến dịch tiếp thị.
Tuy nhiên, các công nghệ cũ hoặc thiếu tính năng tích hợp thường gây ra trở ngại, yêu cầu doanh nghiệp phải tái cấu trúc hệ thống hoặc đầu tư vào các giải pháp công nghệ mới. Quá trình này không chỉ đòi hỏi thời gian và nguồn lực, mà còn có thể gây ra khó khăn trong việc duy trì hiệu quả hoạt động sau khi tích hợp.
6.4. Bối cảnh thay đổi của các chiến lược và kênh tiếp thị
Trong khi các chiến lược và kênh tiếp thị liên tục thay đổi, các doanh nghiệp cần thích ứng với các xu hướng và công nghệ tối tân nhất để duy trì sự phù hợp. Tuy nhiên, tốc độ phát triển nhanh chóng của các tiến bộ công nghệ có thể đặt ra những thách thức trong việc tích hợp AI vào các chiến lược và kênh tiếp thị hiện có. Điều này đòi hỏi đầu tư cả về tài chính, thời gian và nguồn lực để đảm bảo luôn theo kịp các xu hướng mới.
Ứng dụng AI trong Marketing không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng mà còn mở rộng thị trường và tối ưu hóa quảng cáo. Để tận dụng tối đa, doanh nghiệp cần linh hoạt áp dụng các giải pháp phù hợp, kết hợp công nghệ với yếu tố con người để đạt được thành công bền vững.