API là cầu nối giúp các phần mềm giao tiếp, chia sẻ dữ liệu và mở rộng tính năng. Hãy cùng Vbee tìm hiểu API là gì? Phân loại, cách thức hoạt động, ưu nhược điểm của API và cách nó hoạt động ra sao trong bài viết dưới đây nhé.
1. API là gì?
API (Application Programming Interface) hay Giao diện lập trình ứng dụng, là một tập hợp các quy tắc và giao thức giúp các phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. Nói một cách dễ hiểu, API giống như một chiếc cầu nối giữa hai ứng dụng, cho phép chúng “trò chuyện” và chia sẻ thông tin một cách có tổ chức và an toàn.
Bạn có thể hình dung API như một người phiên dịch giữa hai hệ thống nói hai “ngôn ngữ” khác nhau. Nó nhận yêu cầu từ một ứng dụng, chuyển đổi sang định dạng mà ứng dụng kia hiểu được, rồi trả kết quả ngược lại. Nhờ vậy, các phần mềm có thể làm việc cùng nhau mà không cần biết chi tiết cách hoạt động bên trong của nhau.
Trong phát triển phần mềm hiện nay, API đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó giúp việc tích hợp giữa các ứng dụng hoặc dịch vụ trở nên nhanh chóng và linh hoạt hơn. Thay vì phải tự xây dựng mọi tính năng từ đầu, các lập trình viên có thể tận dụng API sẵn có để kết nối với các dịch vụ khác, tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức phát triển.

2. Phân loại API
2.1. API công khai (Public API)
Public API, hay còn gọi là Open API, là loại giao diện lập trình được mở cho cộng đồng nhà phát triển bên ngoài sử dụng. Các API này cho phép lập trình viên truy cập vào dữ liệu và chức năng của một dịch vụ, giúp họ dễ dàng tích hợp hoặc mở rộng tính năng cho ứng dụng của mình.
Ví dụ, các mạng xã hội như Facebook, X hoặc Instagram đều cung cấp Public API để người khác có thể tích hợp các chức năng như đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội, chia sẻ bài viết, hoặc hiển thị nội dung lên ứng dụng của họ. Tương tự, các công ty thương mại điện tử như Amazon hay eBay cũng có Public API giúp đối tác và người bán truy cập dữ liệu sản phẩm, đơn hàng và giao dịch.
2.2. API nội bộ (Private API)
Private API là loại API chỉ được sử dụng trong nội bộ tổ chức và không công khai ra bên ngoài. Mục đích của loại API này là giúp các hệ thống, ứng dụng hoặc bộ phận trong doanh nghiệp có thể kết nối, trao đổi dữ liệu và hoạt động đồng bộ.
Ví dụ, một ngân hàng có thể dùng Private API để liên kết giữa hệ thống quản lý tài khoản, hệ thống xử lý khoản vay và hệ thống thanh toán. Nhờ đó, các quy trình nội bộ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
2.3. API đối tác (Partner API)
Partner API là loại API được chia sẻ có chọn lọc với các đối tác chiến lược hoặc khách hàng lớn. Loại API này cung cấp quyền truy cập sâu hơn so với Public API nhưng vẫn được kiểm soát nghiêm ngặt hơn so với Private API.
Partner API thường được sử dụng trong các mô hình hợp tác B2B (Business-to-Business). Ví dụ, một công ty logistics có thể cung cấp Partner API cho các doanh nghiệp bán lẻ để họ tích hợp trực tiếp tính năng theo dõi đơn hàng lên website của mình.
Các doanh nghiệp sử dụng Partner API thường có thỏa thuận cụ thể về phạm vi truy cập, quyền sử dụng dữ liệu và quy trình bảo mật. Điều này giúp cả hai bên bảo vệ lợi ích của mình, đồng thời duy trì sự hợp tác ổn định và an toàn.
2.4. Các loại API khác theo phương thức thiết kế
Ngoài cách phân loại theo đối tượng sử dụng, API còn được chia theo phương thức thiết kế và triển khai. Một số loại phổ biến bao gồm:
- RESTful API: Là loại API dựa trên kiến trúc REST (Representational State Transfer), sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT và DELETE. RESTful API được ưa chuộng vì tính đơn giản, linh hoạt và khả năng mở rộng cao.
- SOAP API: Dựa trên giao thức SOAP (Simple Object Access Protocol) và định dạng XML. SOAP có cấu trúc nghiêm ngặt hơn REST và thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu bảo mật cao hoặc độ tin cậy lớn, chẳng hạn như hệ thống tài chính hoặc doanh nghiệp lớn.
- GraphQL API: Được phát triển bởi Facebook, GraphQL cho phép ứng dụng client chỉ yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết. Cách tiếp cận này giúp giảm lượng dữ liệu truyền tải, tối ưu hiệu suất và đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng di động.
- Webhook: Khác với API truyền thống, webhook là loại API “chủ động”, trong đó máy chủ sẽ tự động gửi dữ liệu đến client khi có sự kiện xảy ra. Webhook thường được sử dụng để gửi thông báo thời gian thực hoặc cập nhật dữ liệu tự động.

3. Cách thức hoạt động của API
Để hiểu rõ nguyên lý hoạt động của API, trước tiên chúng ta cần nắm bắt các thành phần chính trong một hệ thống API:
- Client: Đây là ứng dụng hoặc hệ thống gửi yêu cầu đến API. Client có thể là ứng dụng web, ứng dụng di động hoặc bất kỳ hệ thống nào cần truy cập dữ liệu hoặc chức năng từ một hệ thống khác.
- Server: Đây là hệ thống chứa API, xử lý các yêu cầu từ client và trả về phản hồi thích hợp. Server thường chứa logic nghiệp vụ và có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu hoặc dịch vụ khác.
- Endpoint: Là một URL cụ thể mà client gửi yêu cầu đến. Mỗi endpoint thường tương ứng với một chức năng hoặc tài nguyên cụ thể của API.
Quá trình hoạt động của API thường diễn ra theo các bước sau:
- Bước 1. Client gửi yêu cầu (request) đến một endpoint cụ thể của API trên server, kèm theo các thông tin như phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE), header và dữ liệu (nếu cần).
- Bước 2. Server nhận yêu cầu, xác thực (nếu cần) và xác định hành động cần thực hiện dựa trên endpoint và phương thức HTTP.
- Bước 3. Server thực hiện hành động tương ứng, có thể bao gồm truy vấn cơ sở dữ liệu, xử lý dữ liệu, hoặc tương tác với các hệ thống khác.
- Bước 4. Server tạo phản hồi (response) chứa dữ liệu hoặc thông báo tương ứng, cùng với mã trạng thái HTTP chỉ ra kết quả của yêu cầu (thành công, lỗi,…).
- Bước 5. Client nhận phản hồi và xử lý dữ liệu hoặc thông báo theo nhu cầu của ứng dụng.

4. Ví dụ cụ thể về cách API hoạt động
4.1 API trong ứng dụng di động
API trong ứng dụng di động giúp các ứng dụng hoạt động hiệu quả mà không cần tự xây dựng mọi thứ từ đầu.
Ví dụ, trong các ứng dụng đặt xe như Grab hoặc Gojek, khi bạn mở ứng dụng để đặt xe, bản đồ và vị trí của bạn được hiển thị thông qua Google Maps API thay vì do ứng dụng tự phát triển.
Quy trình hoạt động cụ thể như sau:
- Ứng dụng gửi yêu cầu (request) đến Google Maps API với tọa độ GPS hiện tại của bạn.
- Google Maps API xử lý yêu cầu và trả về dữ liệu bản đồ tương ứng.
- Ứng dụng nhận dữ liệu và hiển thị bản đồ lên màn hình.
Khi bạn nhập điểm đến và đặt xe, ứng dụng tiếp tục gửi thông tin này đến API của hệ thống đặt xe. API đó sẽ:
- Tính toán giá cước và thời gian di chuyển.
- Tìm tài xế gần nhất.
- Gửi lại thông tin cho ứng dụng hiển thị.
Nhờ có API, ứng dụng di động có thể:
- Tăng tốc độ xử lý (dữ liệu được xử lý trên máy chủ thay vì thiết bị).
- Tích hợp nhiều dịch vụ khác nhau như bản đồ, thanh toán, thông báo.
- Giảm dung lượng ứng dụng do không phải lưu trữ toàn bộ dữ liệu trong máy.
4.2 API trong dịch vụ web (Web Services)
API trong web services là “xương sống” của hầu hết các website hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Ví dụ, khi bạn mua hàng và thanh toán trên một website, trang web đó không tự xử lý giao dịch mà sử dụng API của cổng thanh toán như PayPal, Stripe,…
Quy trình hoạt động:
- Người dùng nhập thông tin thẻ và xác nhận thanh toán.
- Website gửi thông tin giao dịch (được mã hóa) đến API của cổng thanh toán.
- API xử lý giao dịch, liên hệ với ngân hàng và mạng lưới thẻ tín dụng.
- API trả kết quả (thành công hoặc thất bại) cho website.
- Website hiển thị thông báo tương ứng cho người dùng.
Bên cạnh thanh toán, API trong web services còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác:
- Xác thực người dùng: đăng nhập bằng tài khoản Google, Facebook hoặc Apple thông qua OAuth API.
- Hiển thị nội dung động: lấy dữ liệu bài viết, sản phẩm, bình luận từ máy chủ.
- Phân tích dữ liệu: sử dụng Google Analytics API để theo dõi hành vi người dùng.
API giúp website dễ dàng mở rộng tính năng mà không cần viết lại toàn bộ mã nguồn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.
4.3 Các ví dụ thực tế khác về API
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn về cách API được ứng dụng trong đời sống:
- API bản đồ: Ứng dụng du lịch như TripAdvisor sử dụng Google Maps API để hiển thị vị trí khách sạn, nhà hàng, và điểm tham quan. Khi người dùng tìm kiếm, API sẽ trả về danh sách địa điểm gần đó cùng hướng dẫn đường đi.
- API thời tiết: Ứng dụng như OpenWeatherMap hay AccuWeather cung cấp API giúp ứng dụng khác lấy dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, và dự báo thời tiết.
- API email: Các nền tảng như SendGrid hoặc Mailchimp cho phép website gửi email tự động (xác nhận đơn hàng, khôi phục mật khẩu) thông qua API mà không cần xây hệ thống gửi mail riêng.
- API mạng xã hội: Khi bạn chia sẻ bài viết từ website lên Facebook hoặc Twitter, trang web gửi thông tin (URL, tiêu đề, mô tả, hình ảnh) đến API mạng xã hội, và API thực hiện việc đăng bài.
- API thanh toán: Dịch vụ như Spotify hoặc Netflix sử dụng API để xử lý thanh toán định kỳ hàng tháng. API đảm bảo việc trừ tiền và gia hạn dịch vụ được thực hiện tự động, an toàn.
5. Ưu và nhược điểm của Web API
5.1 Ưu điểm nổi bật của API
Web API mang lại nhiều lợi thế nổi bật trong phát triển phần mềm hiện đại:
- Có thể sử dụng linh hoạt trên nhiều nền tảng khác nhau, từ ứng dụng máy tính, website cho đến ứng dụng di động.
- Tương thích với nhiều định dạng dữ liệu, bao gồm JSON, XML và các loại khác, giúp việc trao đổi thông tin trở nên dễ dàng.
- Hỗ trợ xây dựng dịch vụ HTTP nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian phát triển ứng dụng.
- Là mã nguồn mở, cho phép lập trình viên sử dụng với bất kỳ loại client nào mà không bị giới hạn.
- Tích hợp đầy đủ các chuẩn RESTful, giúp giao tiếp giữa client và server hiệu quả hơn.
- Hoạt động tốt với mô hình MVC (Model – View – Controller), giúp việc quản lý mã nguồn rõ ràng và dễ bảo trì.

5.2 Nhược điểm
Tuy có nhiều ưu điểm, Web API vẫn tồn tại một số hạn chế mà nhà phát triển cần lưu ý:
- Chi phí và thời gian triển khai có thể cao, đặc biệt khi cần mở rộng hoặc nâng cấp hệ thống.
- Yêu cầu trình độ kỹ thuật chuyên sâu, vì việc thiết kế và quản lý API đòi hỏi hiểu biết vững về lập trình và bảo mật.
- Rủi ro bảo mật vẫn có thể xảy ra nếu không được cấu hình đúng cách hoặc thiếu biện pháp bảo vệ dữ liệu.
6. Quy trình xây dựng API
Để một API được cộng đồng doanh nghiệp tin tưởng và sử dụng rộng rãi, người phát triển cần đầu tư kỹ lưỡng từ khâu lên ý tưởng đến giai đoạn triển khai thực tế. Dưới đây là các bước quan trọng giúp tạo ra một API hiệu quả, ổn định và dễ mở rộng.
- Bước 1: Lên ý tưởng và thiết kế API
Trước tiên, cần xác định rõ mục tiêu của API: ai sẽ dùng, dùng vào việc gì, và API cần giải quyết vấn đề nào. Tiếp đó, nhà phát triển xây dựng bản thiết kế tổng thể (blueprint) bao gồm cấu trúc dữ liệu, định dạng phản hồi, và phương thức giao tiếp. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ở bước này giúp API dễ dàng tương thích với các hệ thống khác và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chung trên thị trường.
- Bước 2: Phát triển và hiện thực hóa API
Sau khi có thiết kế, nhóm kỹ sư tiến hành lập trình và tạo nguyên mẫu API. Trong quá trình này, họ thử nghiệm các tính năng chính, kiểm tra luồng dữ liệu và tinh chỉnh mã nguồn để đạt hiệu năng tối ưu. Mục tiêu là tạo ra một phiên bản API hoạt động ổn định, dễ tích hợp với hệ thống nội bộ hoặc ứng dụng bên ngoài.
- Bước 3: Kiểm tra và đánh giá chất lượng
Trước khi đưa vào sử dụng, API cần trải qua quá trình kiểm thử kỹ thuật toàn diện. Các chuyên gia sẽ đánh giá mức độ chính xác của phản hồi, khả năng xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc và độ an toàn trước các lỗ hổng bảo mật. Những bài kiểm thử này giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn và đảm bảo API sẵn sàng hoạt động trong môi trường thực tế mà không gặp sự cố.
- Bước 4: Soạn tài liệu hướng dẫn cho lập trình viên
Một API tốt không thể thiếu tài liệu sử dụng rõ ràng và đầy đủ. Tài liệu này cần trình bày chi tiết về cú pháp, thông số đầu vào – đầu ra, ví dụ minh họa và các trường hợp sử dụng cụ thể. Nhờ đó, lập trình viên có thể nhanh chóng tích hợp API mà không cần tốn thời gian tìm hiểu sâu về cấu trúc bên trong. API có tài liệu chất lượng thường được đánh giá cao và dễ được chấp nhận hơn.
- Bước 5: Phát hành và giới thiệu ra thị trường
Khi API đã hoàn thiện và đạt tiêu chuẩn, doanh nghiệp có thể ra mắt sản phẩm cho người dùng hoặc đối tác. API có thể được công bố trên trang web chính thức, nền tảng lập trình viên. Ngoài việc hỗ trợ hoạt động nội bộ, API còn có thể mang lại doanh thu trực tiếp thông qua mô hình kinh doanh trả phí hoặc cấp quyền truy cập theo gói.
7. Ứng dụng phổ biến của API là gì?
Trong thời đại chuyển đổi số hiện nay, API cực kỳ hữu ích cho các tình huống cần giao tiếp và khả năng tương tác giữa các hệ thống và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của API:
7.1 Phát triển web
API là thành phần cốt lõi của các ứng dụng dựa trên web có thể truy cập được từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Chẳng hạn, API sẽ cho phép ứng dụng trên trình duyệt web của người dùng giao tiếp với ứng dụng phía máy chủ. Ngoài ra, API cũng cho phép một ứng dụng dựa trên web truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
7.2 Ứng dụng di động
Các nhà phát triển có thể sử dụng API để xây dựng các ứng dụng di động chuyên dụng có thể truy cập dữ liệu và chức năng từ ứng dụng phía máy chủ hoặc dịch vụ đám mây.
Ví dụ, các ứng dụng mạng xã hội cho điện thoại có thể sử dụng API để truy xuất nguồn cấp dữ liệu của người dùng hoặc để xuất bản bài đăng mới.

7.3 Internet of Things (IoT)
API cũng cho phép các thiết bị IoT liên lạc với các hệ thống và ứng dụng khác. Ví dụ, API có thể hỗ trợ giao tiếp giữa bộ điều chỉnh nhiệt thông minh và hệ thống tự động hóa gia đình. Bên cạnh đó API có thể cho phép thiết bị IoT gửi dữ liệu đến dịch vụ đám mây để phân tích.
7.4 Dịch vụ của bên thứ ba
API cho phép các ứng dụng và dịch vụ khác nhau hoạt động cùng nhau và chia sẻ dữ liệu. Ví dụ hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) có thể sử dụng API để tích hợp với nền tảng tự động hóa tiếp thị,….
7.4 Microservice
Các API được sử dụng để xây dựng kiến trúc microservice. Microservice là kết quả của việc chia nhỏ một ứng dụng lớn thành các dịch vụ nhỏ hơn, độc lập và giao tiếp với nhau thông qua API.
Với các phần riêng biệt, các dịch vụ khác nhau có thể được phát triển, thử nghiệm và triển khai độc lập, giúp mở rộng quy mô và duy trì ứng dụng tổng thể dễ dàng hơn.
8. Ứng dụng Vbee API phát triển các ứng dụng, chatbot, tổng đài ảo
Vbee API là gì? Vbee TTS API được thiết kế như một HTTPS server nhận yêu cầu cùng các tham số và trả về phản hồi tương ứng với yêu cầu và tham số đã gửi.
Là phương thức trung gian kết nối các ứng dụng và website với hệ thống Vbee Text to Speech, Vbee TTS API được tối ưu hóa cho các ứng dụng trực tuyến có lưu lượng truy cập lớn như website tin tức, hệ thống tổng đài, chatbot và trợ lý ảo.

API của Vbee hiện hỗ trợ 10 giọng nói tiếng Việt, bao gồm 5 giọng miền Bắc, 2 giọng miền Trung và 3 giọng miền Nam. Với Vbee TTS API, người dùng sẽ được trải nghiệm:
- Tạo sự khác biệt cho sản phẩm và dịch vụ của bạn bằng giọng nói nhân tạo được tùy chỉnh phong cách, giọng điệu, cảm xúc.
- Xây dựng các ứng dụng và dịch vụ nói một cách tự nhiên.
- Cung cấp âm thanh chất lượng cao và nhanh chóng từ văn bản tiếng Việt đầu vào.
- Nhanh chóng đáp ứng mọi yêu cầu về quy mô của người dùng.
- Đáp ứng nhu cầu tải đột biến của hệ thống.
Tuỳ vào mục đích sử dụng của bạn, Vbee TTS API có thể được kết nối thông qua giao thức API Tiêu chuẩn kết nối qua Callback URL: phù hợp áp dụng trong các lĩnh vực Báo nói, sách nói, content media, YouTube, TikTok,….
9. Những câu hỏi thường gặp về API
9.1 Làm sao để kiểm thử và đánh giá chất lượng API?
Các công cụ phổ biến để kiểm thử API gồm Postman, SoapUI, Insomnia. Khi kiểm thử, cần chú ý đến:
- Tốc độ phản hồi (Response Time).
- Mức độ ổn định (Reliability).
- Độ chính xác của dữ liệu trả về.
- Khả năng xử lý lỗi và bảo mật.
9.2 Làm thế nào để tối ưu hiệu năng của API?
- Sử dụng bộ nhớ đệm (caching) để giảm tải cho server.
- Tối ưu truy vấn cơ sở dữ liệu và chỉ trả về dữ liệu cần thiết.
- Giảm kích thước payload bằng cách nén dữ liệu.
- Sử dụng Load Balancer nếu có nhiều yêu cầu đồng thời.
9.3 API có thể kiếm tiền được không?
Có. Doanh nghiệp có thể thương mại hóa API thông qua các mô hình:
- Freemium: cho dùng miễn phí giới hạn, trả phí để mở rộng.
- Subscription: thu phí định kỳ theo số lượng yêu cầu.
- Pay-per-use: trả phí dựa trên mỗi lần gọi API.
9.4 Làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật cho API?
Để bảo vệ API khỏi các mối đe dọa bảo mật, nhà phát triển nên:
- Áp dụng xác thực và phân quyền (OAuth 2.0, JWT).
- Sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải.
- Giới hạn tốc độ truy cập (Rate Limiting) để ngăn tấn công DDoS.
- Kiểm tra và cập nhật API thường xuyên để phát hiện lỗ hổng.
9.5 API của Vbee khác gì so với các API thông thường?
Vbee TTS API là giao diện chuyên biệt cho công nghệ Text-to-Speech tiếng Việt, cho phép tích hợp giọng nói AI tự nhiên vào ứng dụng, chatbot, tổng đài, hoặc nền tảng nội dung. API của Vbee nổi bật ở:
- Hiệu suất xử lý nhanh, ổn định.
- Giọng nói đa vùng miền, tự nhiên, có cảm xúc.
- Dễ dàng mở rộng quy mô và tích hợp với hệ thống sẵn có.
Trên đây, Vbee đã chia sẻ đến bạn những thông tin chi tiết về API từ khái niệm, cách hoạt động đến ứng dụng trong thực tế. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về API và cách công nghệ này góp phần kết nối, tối ưu hóa hệ thống trong kỷ nguyên số.