Google là một trong những công ty công nghệ có ảnh hưởng nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách con người tiếp cận thông tin và sử dụng công nghệ hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về lịch sử hình thành và tầm ảnh hưởng của Google trong bài viết dưới đây!
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Từ một công cụ tìm kiếm đơn giản, Google đã mở rộng thành một hệ sinh thái công nghệ khổng lồ, bao gồm phần mềm, phần cứng, trí tuệ nhân tạo, quảng cáo và điện toán đám mây.
1.1 Thành lập
Google bắt đầu từ một dự án nghiên cứu của Larry Page và Sergey Brin khi họ còn là nghiên cứu sinh tại Đại học Stanford. Năm 1996, họ phát triển một công cụ tìm kiếm có tên “BackRub”, với mục tiêu sắp xếp và tổ chức lại thông tin trên Internet một cách hiệu quả hơn. Đến năm 1998, Google chính thức ra đời với khoản đầu tư 100.000 USD từ Andy Bechtolsheim, đồng sáng lập Sun Microsystems.
Sự ra đời của Google đã đặt nền móng cho một cuộc cách mạng trong lĩnh vực tìm kiếm thông tin, giúp người dùng truy cập tri thức nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.

1.2 Phát triển và mở rộng
1.2.1 Google Search – Sản phẩm đầu tiên và nền tảng cốt lõi
Ngay sau khi ra mắt vào năm 1998, Google Search nhanh chóng trở thành công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới nhờ thuật toán PageRank giúp trả về kết quả tìm kiếm chính xác hơn. Đến đầu những năm 2000, Google đã củng cố vị thế dẫn đầu của mình bằng việc liên tục cải tiến thuật toán tìm kiếm. Những công nghệ như RankBrain (học máy để hiểu ngữ cảnh tìm kiếm), BERT (xử lý ngôn ngữ tự nhiên) và Search Generative Experience (SGE – tích hợp AI vào tìm kiếm) đã giúp nâng cao chất lượng và độ chính xác của kết quả tìm kiếm.
1.2.2 Đa dạng hóa sản phẩm – Mở rộng hệ sinh thái công nghệ
Bên cạnh công cụ tìm kiếm, Google đã mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách phát triển hoặc mua lại nhiều sản phẩm và dịch vụ công nghệ quan trọng:
- Google Ads (2000): Ra mắt với tên gọi Google AdWords, nay là Google Ads, nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google đã trở thành nguồn thu chính của công ty. Hệ thống này giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác, tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tăng hiệu quả tiếp thị.
- Android (2005): Google mua lại Android Inc. và phát triển hệ điều hành Android, nền tảng hiện đang chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường smartphone toàn cầu. Android đã trở thành hệ điều hành quan trọng, hỗ trợ hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới.
- Google Maps (2005): Ban đầu là một phần mềm bản đồ trên desktop, Google Maps đã phát triển thành một công cụ điều hướng mạnh mẽ, tích hợp AI, thông tin giao thông trực tiếp và hỗ trợ tìm kiếm địa điểm thông minh.
- YouTube (2006): Google mua lại YouTube với giá 1,65 tỷ USD, biến nền tảng này thành dịch vụ chia sẻ video lớn nhất thế giới. Hiện nay, YouTube không chỉ là nơi cung cấp nội dung giải trí mà còn là một nền tảng quan trọng cho giáo dục, quảng cáo và phát triển cộng đồng sáng tạo nội dung.

- Các sản phẩm khác: Google tiếp tục mở rộng với các sản phẩm như Gmail (dịch vụ email miễn phí), Google Drive (lưu trữ đám mây), Google Photos (lưu trữ và quản lý ảnh), Google Assistant (trợ lý ảo AI), Chrome (trình duyệt web phổ biến nhất thế giới), Pixel (dòng điện thoại thông minh) và Google Cloud (dịch vụ điện toán đám mây).
1.2.3 Alphabet Inc. – Bước ngoặt tái cơ cấu
Năm 2015, Google thực hiện một bước đi chiến lược quan trọng khi tái cơ cấu thành công ty con của Alphabet Inc. Mục tiêu của sự thay đổi này là:
- Tập trung vào mảng kinh doanh cốt lõi: Google có thể tiếp tục phát triển các sản phẩm chính như tìm kiếm, quảng cáo, YouTube, Android và điện toán đám mây mà không bị phân tán nguồn lực.
- Tạo không gian cho các dự án tham vọng: Alphabet Inc. giúp các sáng kiến công nghệ như Waymo (xe tự lái), Verily (công nghệ y tế) và DeepMind (AI tiên tiến) phát triển độc lập mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh cốt lõi của Google.
- Linh hoạt hơn trong điều hành: Việc tái cơ cấu giúp Alphabet quản lý các công ty con hiệu quả hơn, tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra một hệ sinh thái đổi mới mạnh mẽ.

2. Những đóng góp nổi bật của Google
2.1 Công cụ tìm kiếm
Google Search là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới, chiếm hơn 90% thị phần toàn cầu. Kể từ khi ra đời vào năm 1998, Google đã cách mạng hóa cách con người tiếp cận thông tin trên Internet. Thay vì mất thời gian tìm kiếm thông tin trong hàng trăm trang web riêng lẻ, người dùng chỉ cần nhập một từ khóa và nhận được kết quả trong vòng chưa đầy một giây.
Điểm nổi bật:
- Thuật toán tìm kiếm tiên tiến: Google liên tục cải tiến với các thuật toán như PageRank, RankBrain, BERT, giúp nâng cao chất lượng và độ chính xác của kết quả tìm kiếm.
- Tìm kiếm đa dạng: Hỗ trợ nhiều loại tìm kiếm như văn bản, hình ảnh (Google Images), giọng nói, tìm kiếm trực tiếp từ camera (Google Lens).
- AI hỗ trợ tìm kiếm: Search Generative Experience (SGE) tích hợp trí tuệ nhân tạo để giúp người dùng tìm kiếm thông tin theo ngữ cảnh tốt hơn.
Nhờ Google Search, hàng tỷ người dùng trên thế giới có thể dễ dàng tiếp cận thông tin, hỗ trợ học tập, nghiên cứu và đưa ra quyết định chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày. Công cụ này đã thay đổi cách con người khai thác tri thức, giúp thông tin trở nên minh bạch và dễ dàng tiếp cận hơn.

2.2 Quảng cáo trực tuyến
Google không chỉ là công ty hàng đầu về tìm kiếm mà còn là “ông trùm” trong ngành quảng cáo trực tuyến. Năm 2000, Google ra mắt Google AdWords (nay là Google Ads), tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành quảng cáo kỹ thuật số. Hiện nay, Google Ads chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của Google và trở thành nền tảng quảng cáo kỹ thuật số quan trọng nhất thế giới.
Điểm nổi bật:
- Hệ thống quảng cáo đa dạng: Search Ads giúp hiển thị quảng cáo ngay trên trang kết quả tìm kiếm của Google, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng có nhu cầu cụ thể. Display Ads xuất hiện trên hàng triệu trang web đối tác của Google, tối ưu hóa khả năng hiển thị thương hiệu. YouTube Ads tận dụng nền tảng video lớn nhất thế giới để đưa thông điệp đến người dùng thông qua nội dung trực quan. App Campaigns hỗ trợ các nhà phát triển tối ưu hóa lượt tải xuống ứng dụng di động.
- Công nghệ đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding – RTB): Tự động điều chỉnh giá thầu để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
- Hệ thống phân tích dữ liệu mạnh mẽ: Google Ads sử dụng dữ liệu người dùng để tối ưu hóa hiệu suất quảng cáo, giúp doanh nghiệp cải thiện ROI (lợi tức đầu tư).
Nhờ mô hình quảng cáo theo từ khóa và đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding), Google đã giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí quảng cáo, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách hiển thị nội dung phù hợp với nhu cầu tìm kiếm.

2.3 Điện toán đám mây
Trong thời đại số hóa, điện toán đám mây trở thành một phần thiết yếu của hạ tầng công nghệ. Google Cloud ra mắt vào năm 2008 đã nhanh chóng trở thành một trong những nền tảng điện toán đám mây hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với AWS (Amazon Web Services) và Microsoft Azure.
Điểm nổi bật:
- Hệ sinh thái sản phẩm đa dạng: Google Cloud Storage đảm bảo lưu trữ dữ liệu an toàn trên đám mây; BigQuery hỗ trợ xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cao; Google Kubernetes Engine (GKE) giúp quản lý container hiệu quả; Google Cloud AI mang đến các công cụ AI và học máy tiên tiến, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số và phát triển công nghệ thông minh.
- Tích hợp AI và dữ liệu lớn: Google Cloud cung cấp các công cụ như Vertex AI giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai mô hình AI dễ dàng.
- Bảo mật mạnh mẽ: Google Cloud sử dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến, đảm bảo an toàn dữ liệu cho khách hàng doanh nghiệp.

Điện toán đám mây của Google giúp doanh nghiệp lưu trữ, xử lý dữ liệu hiệu quả hơn, đồng thời hỗ trợ phát triển các ứng dụng AI mạnh mẽ. Các giải pháp của Google Cloud cũng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính, y tế, giáo dục và thương mại điện tử, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm chi phí hạ tầng.
2.4 Trí tuệ nhân tạo (AI)
Google là công ty tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo với nhiều nghiên cứu và ứng dụng AI vào các sản phẩm cốt lõi của mình. Việc sở hữu DeepMind – một trong những phòng nghiên cứu AI hàng đầu thế giới giúp Google phát triển các công nghệ AI tiên tiến.
Điểm nổi bật:
- AI được tích hợp vào nhiều sản phẩm: AI được tích hợp vào Google Search giúp cải thiện độ chính xác của kết quả tìm kiếm và hiểu rõ hơn ý định của người dùng. Ngoài ra, Google Translate còn được ứng dụng AI để dịch thuật chính xác hơn với hơn 100 ngôn ngữ. Google Photos sử dụng AI để nhận diện hình ảnh, phân loại tự động và tạo album thông minh.
- Nhiều dự án AI mang tính đột phá: AlphaGo – hệ thống AI đầu tiên đánh bại kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp, mở ra tiềm năng AI trong lĩnh vực chiến lược và ra quyết định. Google Bard (nay là Gemini) mô hình AI ngôn ngữ tiên tiến đang cạnh tranh trực tiếp với ChatGPT trong lĩnh vực AI hội thoại.

Với những bước tiến mạnh mẽ trong AI, Google không chỉ mở rộng ứng dụng AI vào đời sống mà còn thúc đẩy nghiên cứu AI tiên tiến, giúp định hình tương lai của trí tuệ nhân tạo trong nhiều lĩnh vực.
2.5 Các sản phẩm và dịch vụ khác
Ngoài các lĩnh vực cốt lõi như tìm kiếm, quảng cáo, điện toán đám mây và AI, Google còn sở hữu nhiều sản phẩm và dịch vụ phục vụ hàng tỷ người dùng trên toàn thế giới. Những sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm số mà còn thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và giải trí.
- Gmail – Dịch vụ email phổ biến nhất thế giới, cung cấp giao diện trực quan, dung lượng lưu trữ lớn và tích hợp AI giúp phân loại thư tự động, giảm spam và tăng cường bảo mật. Với hơn 1.8 tỷ người dùng, Gmail đã trở thành công cụ liên lạc quan trọng cho cá nhân và doanh nghiệp.
- Google Drive & Google Photos – Nền tảng lưu trữ đám mây mạnh mẽ, cho phép người dùng lưu trữ, chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị. Google Photos sử dụng AI để tự động sắp xếp ảnh, nhận diện khuôn mặt và tạo album thông minh, giúp quản lý hình ảnh dễ dàng hơn.

- Google Maps – Ứng dụng bản đồ hàng đầu thế giới, hỗ trợ tìm kiếm địa điểm, chỉ đường theo thời gian thực và cập nhật tình trạng giao thông liên tục. Google Maps cũng cung cấp các tính năng như Street View, tìm kiếm doanh nghiệp địa phương và dự đoán hành trình dựa trên AI.
- YouTube – Nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới với hơn 2,5 tỷ người dùng hàng tháng. Không chỉ là nơi giải trí, YouTube còn đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, quảng cáo và sáng tạo nội dung, giúp hàng triệu nhà sáng tạo nội dung kiếm tiền từ video của họ.
- Android – Hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới, chiếm hơn 70% thị phần smartphone toàn cầu. Android cung cấp một hệ sinh thái mở cho các nhà phát triển ứng dụng, hỗ trợ đa dạng thiết bị từ điện thoại, máy tính bảng đến smartwatch và TV.
3. Tầm ảnh hưởng của Google trong ngành công nghệ
3.1 Thị phần thống trị trong nhiều lĩnh vực
Google giữ vị trí dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực quan trọng, củng cố quyền lực của mình trong ngành công nghệ. Google Search nắm giữ hơn 90% thị phần công cụ tìm kiếm toàn cầu, trở thành nguồn thông tin chính của hàng tỷ người dùng. YouTube là nền tảng video số một thế giới với hơn 2,5 tỷ người dùng hàng tháng, đóng vai trò quan trọng trong ngành truyền thông, quảng cáo và sáng tạo nội dung.
Trong lĩnh vực di động, Android chiếm hơn 70% thị phần hệ điều hành, cung cấp một nền tảng mở cho hàng triệu ứng dụng và thiết bị di động trên toàn cầu. Ngoài ra, Google Ads đóng góp phần lớn vào doanh thu quảng cáo kỹ thuật số toàn cầu, giúp Google duy trì vị thế là nền tảng quảng cáo trực tuyến mạnh mẽ nhất thế giới.
3.2 Dẫn đầu trong AI và học máy
Google là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy với nhiều nghiên cứu và ứng dụng mang tính đột phá. Việc sở hữu DeepMind – đơn vị nghiên cứu AI hàng đầu thế giới – đã giúp Google đạt được những thành tựu quan trọng như AlphaGo và Gemini.

Các công nghệ AI không chỉ được ứng dụng vào Google Search để tối ưu kết quả tìm kiếm mà còn tích hợp trong Google Assistant, Google Translate, Google Photos, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Nhờ vào AI, Google duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghệ, liên tục cải tiến và tối ưu hóa các sản phẩm và dịch vụ của mình.
3.3 Đổi mới công nghệ qua các sản phẩm và dịch vụ
Sự đổi mới là yếu tố cốt lõi giúp Google giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ. Công ty không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để mang đến những sản phẩm sáng tạo. Một số sáng kiến nổi bật của Google bao gồm:
- Google Glass – kính thông minh tích hợp thực tế tăng cường.
- Pixel – dòng điện thoại cao cấp với khả năng tối ưu AI vượt trội.
- Waymo – dự án xe tự lái tiên phong trong ngành công nghệ giao thông.
Bên cạnh đó, Google ứng dụng AI, điện toán đám mây và dữ liệu lớn để cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa các dịch vụ tìm kiếm, lưu trữ và bảo mật thông tin.
Google đã phát triển từ một công cụ tìm kiếm thành tập đoàn công nghệ hàng đầu, dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực như AI, quảng cáo, điện toán đám mây và hệ điều hành di động. Với sự đổi mới không ngừng, Google không chỉ thay đổi cách con người tiếp cận thông tin mà còn định hình tương lai công nghệ. Dù đối mặt với nhiều thách thức, Google vẫn đang tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những công ty có ảnh hưởng nhất thế giới.