Google Search không ngừng được nâng cấp với nhiều tính năng thông minh nhằm phục vụ người dùng tốt hơn mỗi ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Google Search là gì và khám phá quy trình hoạt động của Google tìm kiếm cũng như những cập nhật mới nhất trong năm 2025.
1. Google Search là gì?
Google Search là công cụ tìm kiếm trực tuyến được phát triển bởi Google, cho phép người dùng tìm kiếm thông tin trên World Wide Web một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là nơi mà hàng tỷ người trên toàn thế giới tìm đến mỗi ngày để truy cập thông tin, tra cứu dữ liệu và khám phá nội dung mới.
Hiện nay, Google Search xử lý hơn 8,5 tỷ truy vấn tìm kiếm mỗi ngày từ khắp nơi trên thế giới, tương đương với khoảng 99.000 truy vấn mỗi giây. Đây là con số khổng lồ thể hiện mức độ phụ thuộc của con người vào công cụ tìm kiếm này trong thời đại số.

Google Search không chỉ hiển thị danh sách các trang web liên quan, mà còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như:
- Trích dẫn nhanh câu trả lời (Featured Snippets)
- Hiển thị thông tin tổng quan (Knowledge Panel)
- Tìm kiếm hình ảnh, video, tin tức, bản đồ…
- Hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói, hình ảnh, thậm chí bằng video
Nhờ vào các thuật toán thông minh và công nghệ AI, Google Search ngày càng trở nên chính xác, nhanh chóng và cá nhân hóa hơn theo nhu cầu từng người dùng.
2. Các tính năng mới nhất của Google Search cập nhật 2025
2.1 AI Mode (Chế độ AI)
Google đang thử nghiệm “AI Mode” – một giao diện tìm kiếm mới tích hợp chatbot AI, cho phép người dùng đặt câu hỏi phức tạp và nhận câu trả lời chi tiết, kèm theo các liên kết tham khảo. Tính năng này hiện có sẵn cho người dùng đăng ký Google One AI Premium tại Hoa Kỳ và đang được mở rộng dần.
2.2 AI Overviews (Tổng quan AI)
Tính năng này cung cấp bản tóm tắt do AI tạo ra ở đầu trang kết quả tìm kiếm, giúp người dùng nắm bắt nhanh thông tin chính về chủ đề tìm kiếm. AI Overviews sử dụng mô hình Gemini 2.0 để xử lý các truy vấn phức tạp như lập trình và toán học. Tính năng này đã triển khai toàn cầu, hỗ trợ tiếng Việt và phục vụ hơn 1 tỷ người dùng.
2.3 Circle to Search
Tính năng “Circle to Search” mới cho phép người dùng khoanh vùng trên màn hình để tìm kiếm thông tin liên quan, hiện đã có trên các thiết bị Pixel và Galaxy mới nhất.
2.4 Visual Place and Product Cards (Thẻ địa điểm và sản phẩm trực quan)
Khi tìm kiếm cửa hàng, địa điểm hay sản phẩm, Google hiển thị các thẻ hình ảnh kèm thông tin như đánh giá, giờ mở cửa, giá sản phẩm, và vị trí bản đồ. Điều này giúp người dùng đưa ra quyết định nhanh hơn mà không cần truy cập từng trang web riêng lẻ.
2.5 Multimodal Questions (Câu hỏi đa phương thức)
Người dùng có thể đặt câu hỏi kết hợp văn bản, hình ảnh, hoặc video qua ứng dụng Google, như tải ảnh món ăn để hỏi công thức hoặc video để tìm sản phẩm. Tính năng này mang lại trải nghiệm tìm kiếm trực quan, hoạt động tốt nhất trên ứng dụng Google Android (Google Play) và iOS (App Store).
2.6 Search với video trực tiếp (Live Video Search)
Google hiện đã hỗ trợ tìm kiếm nội dung từ các video phát trực tiếp (live stream), ví dụ như thể thao hoặc tin tức. Người dùng có thể nhảy đến phần quan trọng trong video theo thời gian thực, nhờ AI phân tích nội dung và highlight.
2.7 Tìm kiếm bằng ảnh chụp màn hình (Search your Screenshots)
Trên ứng dụng Google (Android và iOS), bạn có thể tìm kiếm trực tiếp từ ảnh chụp màn hình. Google tự động nhận diện nội dung trong ảnh, liên kết với kết quả tìm kiếm liên quan và hiển thị lịch sử các ảnh đã tìm trước đó.
2.8 Shopping Graph nâng cấp
Google nâng cấp “Shopping Graph” với hơn 35 tỷ sản phẩm, hỗ trợ tìm kiếm thời gian thực về giá, đánh giá và mức giảm giá. Khi tìm sản phẩm, người dùng thấy so sánh giá giữa các website, lịch sử giảm giá và đề xuất thông minh dựa trên hành vi mua sắm.
2.9 Multisearch (Kết hợp hình ảnh và văn bản)
Multisearch cho phép người dùng tìm kiếm đồng thời bằng hình ảnh và văn bản. Ví dụ, bạn chụp ảnh một chiếc áo và hỏi “có màu xanh không?”, Google sẽ tìm phiên bản giống vậy nhưng màu khác, giúp mở rộng khả năng tìm kiếm ngoài từ khóa truyền thống.

3. Quy trình hoạt động của Google Search
Thuật toán Google Search (bao gồm nhiều thuật toán áp dụng cho các khía cạnh khác nhau của tìm kiếm) hoạt động bằng cách tìm và lưu trữ các trang trong cơ sở dữ liệu và hiển thị các trang phù hợp nhất cho các truy vấn tìm kiếm khác nhau. Dưới đây là tổng quan quy trình này:
3.1 Crawl dữ liệu
Crawl Web: Google Search sử dụng phần mềm tự động được gọi là Web Crawler để thu thập dữ liệu từ các trang web. Googlebot, là trình thu thập dữ liệu, hoạt động bằng cách truy cập các trang web để khám phá nội dung.
Thu thập dữ liệu theo thuật toán: Thuật toán xác định các trang web nào cần thu thập dữ liệu, tần suất thu thập dữ liệu và số trang cần tìm nạp từ mỗi trang web. Quy trình này được thiết kế để tránh quá tải các trang web đồng thời đảm bảo nội dung được cập nhật thường xuyên.
Hiển thị trang: Googlebot sử dụng một phiên bản Chrome để hiển thị các trang, cho phép chạy JavaScript và lập chỉ mục nội dung động một cách chính xác. Điều này mô phỏng cách trình duyệt của người dùng tải và xem một trang web.
URL: Bước đầu tiên trong quá trình crawl dữ liệu liên quan đến kiểm tra URL, trong đó Googlebot xác định các trang mới và trang đã cập nhật để thêm vào chỉ mục của Google.
3.2 Lập chỉ mục (Index)
Phân tích nội dung: Sau khi thu thập dữ liệu của trang web, Google sẽ phân tích nội dung của trang đó, bao gồm văn bản, hình ảnh và video. Thông tin này sau đó sẽ được lưu trữ trong chỉ mục của Google, một cơ sở dữ liệu khổng lồ đóng vai trò là xương sống của công cụ tìm kiếm.
Nội dung trùng lặp (Duplicate) và thẻ Canonical: Googlebot xác định nội dung trùng lặp và thẻ Canonical của trang web. Điều này để đảm bảo phiên bản chuẩn được lập chỉ mục và sử dụng trong kết quả tìm kiếm.
Sitemap và robots.txt: Các trang web có thể sử dụng sitemap để làm nổi bật các trang quan trọng để đảm bảo Googlebot có thể tìm thấy và lập chỉ mục nội dung ưu tiên. Ngoài ra, các file robots.txt có thể chỉ định những phần nào của trang web được crawl, giúp quản lý quy trình lập chỉ mục.
3.3 Tối ưu hóa để lập chỉ mục
Google Search Console: Bộ công cụ miễn phí này cho phép quản trị viên website tối ưu hóa cách crawl dữ liệu và lập chỉ mục nội dung của họ. Google Search Console cung cấp thông tin chi tiết về cách Google xem một trang web và đưa ra các đề xuất để cải thiện.
JavaScript: Các trang web phụ thuộc nhiều vào JavaScript có thể áp dụng các phương pháp như nén minify JavaScript và CSS để đảm bảo Googlebot có thể truy cập nội dung của họ, qua đó tăng khả năng hiển thị trang web trong kết quả tìm kiếm.
Crawl Budget: Google phân bổ Crawl Budget cho mỗi trang web, tức là số trang mà Google sẽ thu thập dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Quản lý Crawl Budget một cách hiệu quả có thể cải thiện tốc độ lập chỉ mục của trang web.
3.4 Trả về kết quả tìm kiếm
Khi người dùng nhập truy vấn tìm kiếm, thuật toán xếp hạng của Google sẽ xác định kết quả có liên quan và hữu ích nhất để hiển thị. Thuật toán này tính đến nhiều yếu tố như mức độ liên quan của từ khóa, chất lượng trang, backlink và tín hiệu của người dùng trên website (User Signals).

4. Gợi ý các toán tử cơ bản trên Google tìm kiếm
Dưới đây là bảng các toán tử tìm kiếm cơ bản trên Google giúp tinh chỉnh và lọc kết quả tìm kiếm một cách hiệu quả. Các ký hiệu này được sử dụng trực tiếp trong thanh tìm kiếm để làm cho kết quả chính xác hơn.
Ký hiệu / Cú pháp | Chức năng | Ví dụ sử dụng | Ghi chú bổ sung |
AND (mặc định) | Tìm các trang chứa tất cả các từ khóa | Apple Orange tương đương Apple AND Orange | Không cần gõ AND, Google hiểu mặc định |
OR | Tìm các trang chứa một trong hai từ khóa hoặc cả hai | giọng đọc OR chuyển văn bản thành giọng nói | Phải viết hoa OR |
– (dấu trừ) | Loại bỏ từ khóa khỏi kết quả tìm kiếm | giọng đọc AI -game | Loại bỏ các trang có liên quan đến “game” |
site: | Giới hạn kết quả trong một trang web cụ thể | site:vbee.vn giọng đọc AI | Chỉ tìm kiếm nội dung về giọng đọc AI trên website vbee.vn |
filetype: | Tìm các loại tệp tin cụ thể (PDF, PPT, DOCX…) | kế hoạch marketing filetype:ppt | Có thể kết hợp với site: để tìm tài liệu nội bộ |
intitle: | Chỉ tìm các trang có từ khóa trong tiêu đề trang | intitle:chuyển văn bản thành giọng nói | Thường dùng để lọc bài viết có nội dung chính liên quan |
“” (dấu ngoặc kép) | Tìm chính xác cụm từ theo đúng thứ tự | “chuyển văn bản thành giọng nói” | Hữu ích để tìm cụm từ không bị tách rời |
() (dấu ngoặc đơn) | Nhóm từ khóa và ký hiệu để kiểm soát ưu tiên tìm kiếm | (giọng đọc OR voice AI) site:vbee.vn | Dễ kiểm soát điều kiện tìm kiếm đa biến |
cache: | Xem phiên bản được lưu trữ của một trang trên Google | cache:vbee.vn | Xem lại trang “giới thiệu” khi trang web bị lỗi hoặc đang cập nhật |
5. So sánh Google Search với các công cụ tìm kiếm phổ biến khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Google Search, Cốc Cốc, và Bing – 3 công cụ tìm kiếm có mức độ phổ biến đáng kể tại Việt Nam:
Tiêu chí | Google Search | Cốc Cốc | Bing (Microsoft) |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Hỗ trợ tiếng Việt rất tốt | Tối ưu cho tiếng Việt, hiểu ngôn ngữ địa phương và văn hóa mạng xã hội VN | Có hỗ trợ tiếng Việt nhưng không tự nhiên bằng Google/Cốc Cốc |
Tốc độ tìm kiếm | Rất nhanh | Nhanh | Nhanh |
Kết quả tìm kiếm | Rất chính xác, AI tổng hợp tốt | Tối ưu nội dung nội địa, nhiều liên kết nhanh đến mp3, video, báo chí VN | Kết quả ổn, nhưng đôi khi kém liên quan với tiếng Việt |
AI và công nghệ mới | Có AI Overview (Search Generative Experience), dữ liệu cực lớn | Chưa có AI tổng hợp, chủ yếu trình bày dạng truyền thống | Có AI Copilot tích hợp, hữu ích khi dùng trong Edge |
Tính năng đặc biệt | Tìm kiếm học thuật, hình ảnh, video, mua sắm, bản đồ, định nghĩa, Chat AI | Tải video YouTube, tra từ điển nhanh, chặn quảng cáo popup, duyệt Facebook | Tích hợp tìm kiếm hình ảnh ngược (AI), hỗ trợ chat (Copilot Chat) |
Tùy chỉnh cá nhân hóa | Rất cao – theo tài khoản Google | Thấp hơn, ít theo dõi | Có cá nhân hóa nhưng không mạnh như Google |
Tích hợp hệ sinh thái | Rộng lớn: Gmail, Google Maps, YouTube, Android, Chrome… | Trình duyệt Cốc Cốc, phù hợp người dùng phổ thông ở Việt Nam | Windows, Edge, Office, Azure… |
Nên chọn công cụ nào?
- Google Search: Tốt nhất cho mọi nhu cầu – học tập, SEO, tìm kiếm thông tin đa dạng, độ chính xác cao.
- Cốc Cốc: Phù hợp với người dùng phổ thông tại Việt Nam, đặc biệt nếu bạn cần tra nhanh từ điển, tải nội dung, hoặc ưu tiên nội dung tiếng Việt.
- Bing: Lựa chọn tốt nếu bạn dùng Windows/Edge và muốn thử AI Copilot, nhưng chưa thực sự mạnh ở Việt Nam.
6. Một số câu hỏi thường gặp về Google Search
6.1 Tại sao kết quả tìm kiếm của tôi khác với người khác?
Vì Google cá nhân hóa kết quả dựa trên:
- Vị trí địa lý
- Lịch sử tìm kiếm
- Ngôn ngữ cài đặt
- Thiết bị đang sử dụng
- Thời điểm tìm kiếm
6.2 Google Search có lưu lại lịch sử tìm kiếm không?
Có. Nếu bạn đăng nhập tài khoản Google, lịch sử tìm kiếm sẽ được lưu lại trong My Activity và bạn có thể xem, tạm dừng hoặc xóa bất cứ lúc nào.
6.3 Làm sao để xóa lịch sử tìm kiếm?
Truy cập My Activity > Chọn “Xóa hoạt động theo” > Chọn phạm vi thời gian bạn muốn xóa.
6.4 Tại sao Google không hiển thị kết quả tôi cần?
Có thể vì từ khóa quá chung chung, không đủ cụ thể. Hãy thử:
- Dùng thêm từ khóa chi tiết
- Sử dụng bộ lọc theo thời gian, loại nội dung
- Sử dụng các toán tử tìm kiếm
6.5 Google có chế độ tìm kiếm an toàn không?
Có. SafeSearch giúp lọc nội dung không phù hợp. Bạn có thể bật/tắt tại Google Search Settings.
Kết luận
Bài viết trên đây Vbee vừa chia sẻ cho bạn một số thông tin để hiểu rõ hơn về Google Search – từ cách hoạt động, những mẹo tìm kiếm hiệu quả, cho đến các tính năng mới,… Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tận dụng Google Search một cách thông minh và tiết kiệm thời gian hơn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.