Công nghệ AI đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây với hai tên tuổi nổi bật là Google và OpenAI. Bài viết sau đây sẽ so sánh công nghệ AI của Google và OpenAI để giúp chúng ta hiểu sâu hơn về những cách tiếp cận khác nhau trong việc phát triển công nghệ AI hiện đại.
1. Tổng quan về công nghệ AI của Google với OpenAI
1.1 Google AI
Google đầu tư mạnh vào AI từ sớm với mục tiêu tích hợp AI vào các sản phẩm quy mô lớn (Search, Gmail, Ads, YouTube…). Công nghệ AI của Google nổi bật nhờ nền tảng kỹ thuật vững chắc, mã nguồn mở và tích hợp hạ tầng cloud mạnh mẽ.
Sản phẩm và công nghệ AI nổi bật:
- Gemini: Mô hình ngôn ngữ lớn mới nhất của Google, được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với ChatGPT của OpenAI.
- TensorFlow: Framework học máy mã nguồn mở phổ biến nhất thế giới do Google phát triển.
- AutoML: Bộ công cụ giúp tự động hóa quá trình thiết kế và tối ưu hóa mô hình học máy
- Google Cloud AI: Nền tảng cung cấp các dịch vụ AI/ML trên đám mây của Google
1.2 OpenAI
OpenAI nổi bật với định hướng tạo ra các mô hình AI có khả năng tổng quát cao, hỗ trợ con người trong sáng tạo, giao tiếp, và tự động hóa tư duy.
Sản phẩm và công nghệ AI nổi bật:
- GPT-4: Mô hình ngôn ngữ lớn tiên tiến nhất của OpenAI với những đặc điểm vượt trội.
- DALL·E: Mô hình AI chuyên biệt để tạo ra hình ảnh từ mô tả văn bản
- Codex: Mô hình AI chuyên biệt cho lập trình
- ChatGPT: Ứng dụng trò chuyện AI dựa trên các mô hình GPT, là sản phẩm thành công nhất của OpenAI

2. So sánh công nghệ AI của Google với OpenAI
Dưới đây là bảng so sánh công nghệ AI của Google với OpenAI theo 5 tiêu chí chính:
Tiêu chí | Google AI | OpenAI |
Tính năng nổi bật | – Cung cấp công cụ phát triển AI toàn diện: TensorFlow, AutoML, Google Cloud AI – Hỗ trợ xây dựng và triển khai mô hình AI tùy chỉnh – Tích hợp sâu với hệ sinh thái Google | – Tập trung vào các mô hình AI tiên tiến sẵn sàng sử dụng: GPT-4, DALL·E, Codex – API đơn giản, dễ tích hợp, không cần kiến thức sâu về AI |
Hiệu quả phát triển ứng dụng | – Môi trường phát triển linh hoạt, kiểm soát tốt kiến trúc và huấn luyện mô hình – Phù hợp với đội ngũ kỹ thuật có năng lực cao | – Mô hình sẵn sàng sử dụng, tiết kiệm thời gian và chi phí – Lý tưởng cho doanh nghiệp muốn triển khai nhanh mà không đầu tư lớn |
Khả năng mở rộng | – Mở rộng mạnh mẽ nhờ hạ tầng Google Cloud | – Có khả năng mở rộng thông qua API nhưng gặp hạn chế về chi phí, tốc độ và giới hạn truy cập API |
Độ dễ sử dụng | – Cần kiến thức kỹ thuật, đặc biệt khi dùng TensorFlow – AutoML hỗ trợ người dùng không chuyên | – Rất dễ sử dụng với API đơn giản, chỉ cần vài dòng mã – Giao diện thân thiện như ChatGPT phù hợp cả người không chuyên |
Ứng dụng thực tế | – Y tế: Phát hiện ung thư, tối ưu quy trình bệnh viện (Google Health) – Tài chính: Phát hiện gian lận, HSBC dùng để ngăn rửa tiền – Giáo dục: Cá nhân hóa học tập, đánh giá, quản trị | – Y tế: Tóm tắt hồ sơ, hỗ trợ chẩn đoán, trả lời câu hỏi y tế – Tài chính: Phân tích thị trường, tạo báo cáo, chatbot hỗ trợ khách hàng – Giáo dục: Tạo tài liệu học tập, trợ lý nghiên cứu, hướng dẫn học sinh |
3. Điểm mạnh và điểm yếu trong công nghệ AI của Google và OpenAI
3.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Google cung cấp nhiều công cụ NLP như BERT, LaMDA và PaLM. Những mô hình này có hiệu suất tốt trong việc hiểu ngữ cảnh và ý định của người dùng. Google cũng cung cấp các API NLP trong Google Cloud cho phép nhà phát triển xây dựng các ứng dụng tùy chỉnh. Điểm mạnh của Google là tích hợp sâu với các dịch vụ Google khác và cung cấp các công cụ để phát triển giải pháp NLP riêng. Tuy nhiên, các mô hình của Google thường không được công khai rộng rãi như của OpenAI.
OpenAI với mô hình GPT-4, đang dẫn đầu trong lĩnh vực NLP. GPT-4 nổi bật với khả năng hiểu và tạo ra văn bản tự nhiên, đa dạng về phong cách và nội dung. Nó có thể viết bài luận, thơ, mã, tóm tắt văn bản và trả lời câu hỏi với độ chính xác cao. Điểm mạnh của GPT-4 là hiểu ngữ cảnh, đối thoại nhiều lượt và tạo ra nội dung sáng tạo. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra thông tin không chính xác và có chi phí sử dụng cao cho các ứng dụng quy mô lớn.

3.2 Học máy
Google nổi bật với TensorFlow, một trong những framework học máy phổ biến nhất thế giới. TensorFlow cung cấp một hệ sinh thái toàn diện cho việc xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình học máy. Google cũng cung cấp nhiều công cụ bổ sung như Keras (API cấp cao cho TensorFlow), TFX (nền tảng để triển khai quy trình học máy) và TensorBoard (công cụ trực quan hóa). Điểm mạnh của Google là sự linh hoạt, cộng đồng lớn, tài liệu phong phú và khả năng mở rộng.
Còn OpenAI tập trung vào các mô hình học sâu tiên tiến như GPT và DALL·E. Thay vì cung cấp framework, OpenAI phát triển các mô hình tiên tiến và cung cấp API cho phép nhà phát triển sử dụng chúng. Điểm mạnh của OpenAI là cung cấp các mô hình tiên tiến sẵn sàng sử dụng, dễ dàng tích hợp và có khả năng xử lý các tác vụ phức tạp mà không cần đào tạo. Tuy nhiên, chi phí có thể cao cho các ứng dụng quy mô lớn và người dùng có ít kiểm soát hơn đối với mô hình.

3.3 Tạo hình ảnh
Google hiện tại đã phát triển Imagen và Parti, cùng với các công cụ thị giác máy tính như Vision AI. Những công cụ này được tích hợp vào các dịch vụ Google Cloud và cung cấp khả năng nhận dạng đối tượng, phát hiện logo, phát hiện nội dung nhạy cảm và nhiều hơn nữa. Google cũng đã phát triển DeepDream và Style Transfer, cho phép tạo hình ảnh nghệ thuật. Điểm mạnh của Google là tích hợp sâu với các dịch vụ Google khác và cung cấp các API đa năng cho thị giác máy tính. Tuy nhiên, các công cụ tạo hình ảnh tiên tiến như Imagen chưa được cung cấp rộng rãi cho công chúng.
OpenAI Codex đã tạo ra một bước ngoặt trong lĩnh vực lập trình tự động. Codex có khả năng hiểu và tạo ra mã lập trình từ mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến. Nó có thể tự động hoàn thành mã, đề xuất giải pháp cho vấn đề lập trình và thậm chí biến đổi mã từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Điểm mạnh của Codex là khả năng hiểu ngữ cảnh lập trình, tạo ra những đoạn mã phức tạp và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Tuy nhiên, mã được tạo ra có thể cần được kiểm tra để đảm bảo chất lượng và an toàn.

3.4 Lập trình tự động
OpenAI Codex đã tạo ra một bước ngoặt trong lĩnh vực lập trình tự động. Codex có khả năng hiểu và tạo ra mã lập trình từ mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến. Nó có thể tự động hoàn thành mã, đề xuất giải pháp cho vấn đề lập trình và thậm chí biến đổi mã từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Điểm mạnh của Codex là khả năng hiểu ngữ cảnh lập trình, tạo ra những đoạn mã phức tạp và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Tuy nhiên, mã được tạo ra có thể cần được kiểm tra để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Google mặc dù không có một công cụ chuyên dụng cho lập trình tự động như Codex, nhưng cũng đã phát triển nhiều công cụ hỗ trợ lập trình viên. Google đã tích hợp AI vào các công cụ phát triển như Android Studio và Cloud Code để cung cấp tính năng tự động hoàn thành mã. Google cũng đã phát triển các công cụ như ML Kit và AutoML, giúp đơn giản hóa việc tích hợp học máy vào ứng dụng. Điểm mạnh của Google là tích hợp sâu với các công cụ phát triển phổ biến và cung cấp các API làm đơn giản hóa việc phát triển AI. Tuy nhiên, Google chưa có công cụ mạnh mẽ như Codex cho việc tạo mã từ mô tả ngôn ngữ tự nhiên.

4. Lựa chọn nền tảng AI phù hợp tùy theo nhu cầu
Việc lựa chọn giữa Google và OpenAI phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu cụ thể, nguồn lực và mục tiêu của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn để giúp bạn đưa ra quyết định:
Chọn Google nếu:
- Bạn cần xây dựng và tùy chỉnh mô hình AI riêng
- Bạn có nguồn lực kỹ thuật và chuyên môn về AI
- Bạn cần tích hợp với các dịch vụ Google khác
- Bạn muốn kiểm soát toàn bộ quá trình phát triển AI
- Bạn cần mở rộng quy mô trên cơ sở hạ tầng đám mây mạnh mẽ
Chọn OpenAI nếu:
- Bạn cần triển khai nhanh chóng các khả năng AI tiên tiến
- Bạn không có nhiều nguồn lực kỹ thuật chuyên về AI
- Bạn cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên, tạo hình ảnh hoặc lập trình tự động tiên tiến
- Bạn muốn một giải pháp dễ sử dụng với ít công việc tùy chỉnh
- Bạn không muốn quản lý cơ sở hạ tầng AI
Đối với một số trường hợp cụ thể:
- Startup với nguồn lực kỹ thuật hạn chế: OpenAI có thể là lựa chọn tốt hơn
- Doanh nghiệp lớn với yêu cầu tùy chỉnh cao: Google có thể phù hợp hơn
- Ứng dụng tập trung vào trải nghiệm người dùng: OpenAI với ChatGPT có thể là lựa chọn tốt
- Dự án nghiên cứu khoa học dữ liệu: TensorFlow của Google cung cấp sự linh hoạt cần thiết

5. Câu hỏi thường gặp về so sánh AI của Google và OpenAI
5.1 AI của Google và OpenAI cái nào chính xác hơn?
Google được đánh giá đáng tin cậy hơn nhờ dữ liệu khổng lồ từ Google Search và hệ thống kiểm chứng nhiều năm, đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế. Tuy nhiên, câu trả lời đôi khi còn hạn chế nếu thiếu dữ liệu chuyên sâu.
Trong khi đó, ChatGPT của OpenAI trả lời tốt các câu hỏi phổ biến nhưng dễ sai với câu hỏi mẹo hoặc thông tin chưa cập nhật, do phụ thuộc vào dữ liệu huấn luyện cũ và không có kiểm chứng thời gian thực.
5.2 Chi phí sử dụng các dịch vụ AI của hai nền tảng như thế nào?
Chi phí sử dụng dịch vụ AI của cả Google và OpenAI phụ thuộc vào mức sử dụng và dịch vụ cụ thể. Google (thông qua Google Cloud) thường tính phí dựa trên tài nguyên sử dụng, bao gồm thời gian tính toán, lưu trữ và số lượng yêu cầu API. Họ cung cấp lớp miễn phí và nhiều mô hình giá khác nhau.
OpenAI tính phí dựa trên số lượng token xử lý (cho các mô hình ngôn ngữ) hoặc số lượng hình ảnh tạo ra (cho DALL·E). Họ cũng có mức giá khác nhau tùy theo mô hình (GPT-3.5 rẻ hơn GPT-4), và cung cấp một số truy cập miễn phí hạn chế.
5.3 Liệu có thể kết hợp sử dụng cả Google và OpenAI trong cùng một dự án không?
Hoàn toàn có thể kết hợp Google và OpenAI trong cùng một dự án, và nhiều tổ chức đã làm điều này để tận dụng điểm mạnh của cả hai nền tảng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng TensorFlow của Google để xây dựng và đào tạo mô hình học máy tùy chỉnh, đồng thời tích hợp GPT của OpenAI để xử lý ngôn ngữ tự nhiên hoặc DALL·E để tạo hình ảnh.
Kết luận
Như vậy, bài viết đã cung cấp các thông tin so sánh công nghệ AI của Google với OpenAI. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn giải pháp AI phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình trong kỷ nguyên công nghệ mới.