Google hợp tác phát triển cùng các “ông lớn” ngành công nghệ

Google là công ty có các quan hệ hợp tác chiến lược với nhiều tập đoàn lớn trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các mối quan hệ hợp tác của Google với các doanh nghiệp và tác động của các quan hệ này đến ngành công nghệ.

1. Quan hệ hợp tác

1.1 Google và Samsung

Mối quan hệ hợp tác giữa Google và Samsung kéo dài nhiều năm và bao trùm nhiều lĩnh vực công nghệ. Hai công ty này không chỉ đơn thuần là đối tác mà còn phụ thuộc lẫn nhau trong nhiều dự án quan trọng, bao gồm hệ điều hành di động, thiết bị đeo thông minh, chip xử lý và AI. 

  • Hệ điều hành di động: Samsung là đối tác quan trọng nhất của Google trong hệ sinh thái Android, khi tất cả các thiết bị Galaxy từ điện thoại thông minh đến máy tính bảng đều sử dụng Android làm hệ điều hành chính. Google không chỉ cung cấp Android dưới dạng mã nguồn mở mà còn cho phép Samsung tùy chỉnh nền tảng này với giao diện One UI, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà vẫn giữ được sự tương thích với hệ sinh thái Google.
  • Wear OS & Đồng hồ thông minh: Google và Samsung đã hợp tác để phát triển Wear OS 3. Đây là một hệ điều hành dành riêng cho đồng hồ thông minh, lần đầu tiên được giới thiệu trên Galaxy Watch 4. Nhờ sự hợp tác này, các thiết bị Galaxy Watch có thể tích hợp sâu hơn với các ứng dụng của Google như Google Assistant, Google Maps và YouTube Music, mang đến trải nghiệm thông minh và thuận tiện hơn cho người dùng Android.
  • Chip Exynos & AI: Samsung phát triển các dòng chip Exynos tích hợp công nghệ AI tiên tiến với sự hỗ trợ từ Google để tối ưu hóa khả năng xử lý hình ảnh. Ngoài ra, Google cũng sử dụng công nghệ chip của Samsung trong việc phát triển chip Tensor – dòng vi xử lý AI được tích hợp trên điện thoại Google Pixel, giúp tối ưu hiệu suất AI trong các tác vụ như dịch thuật, nhận diện giọng nói và xử lý hình ảnh.
Mối quan hệ hợp tác giữa Google và Samsung kéo dài nhiều năm và bao trùm nhiều lĩnh vực công nghệ.
Mối quan hệ hợp tác giữa Google và Samsung kéo dài nhiều năm và bao trùm nhiều lĩnh vực công nghệ.

1.2 Google và Microsoft

Mặc dù Google và Microsoft là đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong nhiều lĩnh vực nhưng hai công ty vẫn có những điểm hợp tác đáng chú ý.

  • Tích hợp công nghệ đám mây: Hai công ty đã có sự hợp tác nhất định trong một số lĩnh vực như bảo mật dữ liệu và khả năng tương thích giữa các nền tảng đám mây. Cả Google và Microsoft đều tham gia vào dự án bảo mật chung (Confidential Computing Consortium – CCC) nhằm phát triển các giải pháp mã hóa tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu khách hàng trên môi trường đám mây.
  • Trình duyệt và công cụ tìm kiếm: Microsoft chuyển trình duyệt Edge sang sử dụng Chromium, một dự án mã nguồn mở do Google phát triển. Việc chuyển sang Chromium giúp Edge có tốc độ nhanh hơn, hỗ trợ tốt hơn các chuẩn web và tương thích với các tiện ích mở rộng của Chrome. Google cũng hưởng lợi từ điều này khi Chromium trở thành nền tảng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi hơn, giúp Google duy trì sự kiểm soát đối với công nghệ trình duyệt cốt lõi trên cả Google Chrome lẫn Microsoft Edge.
  • Ứng dụng trên nền tảng Windows: Các dịch vụ Google như Google Drive, Google Chrome và YouTube đều có mặt trên hệ sinh thái Microsoft Windows. Điều này giúp người dùng Windows có trải nghiệm đồng nhất khi sử dụng các sản phẩm của Google. Thậm chí, Microsoft cũng cho phép Google Chrome trở thành trình duyệt mặc định trên Windows 11, dù Edge vẫn được tích hợp sẵn trong hệ điều hành.
Hai công ty đã có sự hợp tác nhất định trong một số lĩnh vực như bảo mật dữ liệu và khả năng tương thích giữa các nền tảng đám mây.
Hai công ty đã có sự hợp tác nhất định trong một số lĩnh vực như bảo mật dữ liệu và khả năng tương thích giữa các nền tảng đám mây.

1.3 Google và Nvidia

  • AI & Điện toán hiệu suất cao: Sự hợp tác giữa Google và Nvidia trong lĩnh vực AI và điện toán hiệu suất cao đã tạo ra nhiều cải tiến quan trọng, đặc biệt là trong khả năng xử lý dữ liệu lớn và huấn luyện mô hình AI. Google Cloud sử dụng các GPU Nvidia mạnh mẽ như A100, H100 để giúp các tổ chức và doanh nghiệp có thể chạy các mô hình AI nhanh hơn, hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí so với việc tự triển khai phần cứng. Điển hình là Vertex AI – nền tảng dành cho doanh nghiệp muốn xây dựng và triển khai mô hình AI một cách dễ dàng. Ngoài ra, TensorFlow – thư viện học máy phổ biến do Google phát triển cũng được tối ưu hóa để hoạt động tốt trên GPU của Nvidia, giúp giảm đáng kể thời gian huấn luyện mô hình AI.
  • Trò chơi đám mây: Sự hợp tác giữa Google Cloud và Nvidia đã giúp nền tảng GeForce Now cải thiện đáng kể về độ trễ, khả năng xử lý đồ họa và trải nghiệm tổng thể của game thủ. Nvidia GeForce Now sử dụng hạ tầng trung tâm dữ liệu của Google Cloud để truyền nội dung game đến người chơi thông qua internet. Điều này giúp game thủ có thể chơi các tựa game nặng như Cyberpunk 2077 hay Red Dead Redemption 2 với đồ họa cao cấp ngay cả trên các thiết bị yếu như máy tính xách tay giá rẻ hoặc điện thoại thông minh.
Sự hợp tác giữa Google và Nvidia trong lĩnh vực AI và điện toán hiệu suất cao đã tạo ra nhiều cải tiến quan trọng.
Sự hợp tác giữa Google và Nvidia trong lĩnh vực AI và điện toán hiệu suất cao đã tạo ra nhiều cải tiến quan trọng.

1.4 Google và OpenAI

Google và OpenAI là hai tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, với những đóng góp quan trọng trong nghiên cứu và phát triển các mô hình AI tiên tiến. Google DeepMind tập trung vào các mô hình AI có khả năng giải quyết các bài toán khoa học, tối ưu hóa hệ thống và hỗ trợ nghiên cứu, trong khi OpenAI tập trung vào việc thương mại hóa AI thông qua mô hình ngôn ngữ lớn (LLM – Large Language Model) được ứng dụng trong chatbot, sáng tạo nội dung và tự động hóa quy trình làm việc.

Trước khi OpenAI chuyển sang sử dụng Microsoft Azure, Google Cloud từng là một trong những đối tác cung cấp hạ tầng điện toán cho OpenAI. Trong giai đoạn đầu phát triển GPT, OpenAI đã sử dụng Google Cloud TPU (Tensor Processing Units) để huấn luyện mô hình AI, giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý và tiết kiệm chi phí so với việc chỉ sử dụng GPU truyền thống.

Mặc dù hiện tại OpenAI đã chính thức hợp tác với Microsoft và sử dụng hạ tầng Azure để huấn luyện GPT-4 và các mô hình AI mới, nhưng Google Cloud vẫn là một trong những nhà cung cấp cơ sở hạ tầng AI mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều công ty khởi nghiệp AI khác phát triển mô hình của riêng họ.

Google DeepMind tập trung vào các mô hình AI có khả năng giải quyết các bài toán khoa học.
Google DeepMind tập trung vào các mô hình AI có khả năng giải quyết các bài toán khoa học.

1.5 Google và Apple

Google và Apple là hai công ty công nghệ lớn thường được xem là đối thủ cạnh tranh, đặc biệt trong lĩnh vực hệ điều hành di động (Android và iOS) và nền tảng dịch vụ (Google Drive và iCloud, Google Maps và Apple Maps). Tuy nhiên, giữa hai công ty vẫn tồn tại một thỏa thuận hợp tác quan trọng liên quan đến công cụ tìm kiếm.

Google Search là công cụ tìm kiếm mặc định trên trình duyệt Safari của iPhone, iPad và Mac. Điều này có nghĩa là khi người dùng iOS hoặc macOS mở Safari và nhập truy vấn vào thanh tìm kiếm, trình duyệt sẽ tự động sử dụng Google Search để hiển thị kết quả, trừ khi họ chủ động thay đổi sang một công cụ tìm kiếm khác như Bing hoặc DuckDuckGo.

Thỏa thuận này không phải là ngẫu nhiên mà là một hợp đồng trị giá hàng tỷ USD giữa Google và Apple, trong đó Google trả một khoản phí khổng lồ hàng năm để giữ vị trí mặc định này trên thiết bị Apple.

Google Search là công cụ tìm kiếm mặc định trên trình duyệt Safari của iPhone, iPad và Mac.
Google Search là công cụ tìm kiếm mặc định trên trình duyệt Safari của iPhone, iPad và Mac.

1.6 Google và Intel

  • Phát triển chip & điện toán đám mây: Trong lĩnh vực điện toán đám mây, Google Cloud và Intel hợp tác để tối ưu hóa vi xử lý Intel Xeon cho trung tâm dữ liệu của Google. Các trung tâm dữ liệu này cần xử lý khối lượng lớn dữ liệu AI, machine learning đòi hỏi phần cứng có tốc độ cao, tiêu thụ năng lượng thấp và khả năng mở rộng linh hoạt. Với sự kết hợp giữa phần cứng Intel và cơ sở hạ tầng Google Cloud, doanh nghiệp có thể tận dụng điện toán đám mây với hiệu suất tối ưu hơn, khả năng bảo mật cao hơn và tiết kiệm chi phí hơn.
  • Máy tính Chromebook: Intel đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp CPU cho dòng máy tính Chromebook, một trong những sản phẩm chủ lực của Google trong phân khúc máy tính cá nhân. Intel cung cấp CPU từ dòng Celeron, Pentium đến Core i3, i5, i7, giúp Chromebook có nhiều lựa chọn về cấu hình, từ các thiết bị giá rẻ đến những mẫu cao cấp dành cho doanh nghiệp và giáo dục. Intel còn giúp Google phát triển Chromebook Plus, một dòng Chromebook cao cấp với vi xử lý mạnh hơn, hỗ trợ tốt các tác vụ như chỉnh sửa video, lập trình và sử dụng AI trên nền tảng đám mây.
Trong lĩnh vực điện toán đám mây, Google Cloud và Intel hợp tác để tối ưu hóa vi xử lý Intel Xeon cho trung tâm dữ liệu của Google.
Trong lĩnh vực điện toán đám mây, Google Cloud và Intel hợp tác để tối ưu hóa vi xử lý Intel Xeon cho trung tâm dữ liệu của Google.

1.7 Google và Shopify

  • Thương mại điện tử & Tìm kiếm: Google hợp tác với Shopify để tích hợp sản phẩm của nền tảng này vào Google Search và Google Shopping. Khi người mua hàng tìm kiếm sản phẩm trên Google, họ có thể thấy các mặt hàng từ các cửa hàng Shopify xuất hiện ngay trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trong tab Google Shopping, giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng. Google cũng tối ưu hóa khả năng hiển thị sản phẩm Shopify trong Google Lens, cho phép người dùng tìm kiếm sản phẩm chỉ bằng cách chụp ảnh.
  • Google Ads & Marketing: Shopify tích hợp Google Ads trực tiếp vào hệ thống của mình, cho phép các nhà bán lẻ tạo và quản lý quảng cáo ngay trong nền tảng Shopify mà không cần phải chuyển sang Google Ads. Nhà bán hàng có thể thiết lập quảng cáo hiển thị sản phẩm (Shopping Ads) chỉ với vài cú nhấp chuột, giúp sản phẩm của họ xuất hiện trên Google Search, YouTube và các trang đối tác của Google.
Google hợp tác với Shopify để tích hợp sản phẩm của nền tảng này vào Google Search và Google Shopping.
Google hợp tác với Shopify để tích hợp sản phẩm của nền tảng này vào Google Search và Google Shopping.

2. Dự án nổi bật

2.1 Dự án Google Stadia (đám mây trò chơi điện tử)

Google Stadia là một dịch vụ chơi game trên nền tảng đám mây ra mắt vào năm 2019 với tham vọng thay đổi cách người dùng trải nghiệm trò chơi điện tử. Thay vì yêu cầu một phần cứng mạnh mẽ như máy chơi game console hay PC gaming, Stadia cho phép người dùng chơi game trực tiếp qua internet trên Chrome, điện thoại thông minh, TV và máy tính bảng, sử dụng công nghệ streaming của Google Cloud.

Để xây dựng hệ sinh thái game trên Stadia, Google đã hợp tác với nhiều nhà phát hành lớn, bao gồm: Ubisoft, Electronic Arts (EA), Bethesda, nhằm đưa các tựa game nổi tiếng như Assassin’s Creed, FIFA, Doom và Cyberpunk 2077 lên nền tảng này. Google cũng phát triển Stadia Controller – bộ điều khiển không dây kết nối trực tiếp với máy chủ Stadia qua Wi-Fi, giúp giảm độ trễ khi chơi game.

Tuy nhiên, do nhiều thách thức như thiếu hụt nội dung độc quyền, tốc độ internet không đồng đều trên toàn cầu và mô hình kinh doanh chưa hấp dẫn, Stadia gặp khó khăn trong việc thu hút người dùng và bị Google đóng cửa vào năm 2023. Dù vậy, dự án đã để lại nhiều công nghệ quan trọng như hệ thống streaming đám mây cho game, công nghệ tối ưu hóa đồ họa trên nền tảng đám mây và khả năng chơi game không cần tải về. Những công nghệ này vẫn tiếp tục được ứng dụng trong nhiều nền tảng chơi game khác như NVIDIA GeForce Now, Xbox Cloud Gaming và Amazon Luna.

Google Stadia là một dịch vụ chơi game trên nền tảng đám mây ra mắt vào năm 2019 với tham vọng thay đổi cách người dùng trải nghiệm trò chơi điện tử.
Google Stadia là một dịch vụ chơi game trên nền tảng đám mây ra mắt vào năm 2019 với tham vọng thay đổi cách người dùng trải nghiệm trò chơi điện tử.

2.2 Google Maps và các ngành công nghiệp khác

Google Maps không chỉ là một ứng dụng bản đồ thông thường mà còn là một nền tảng quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp, từ giao thông, vận tải đến bất động sản và AI.

  • Giao thông & Vận tải: Google hợp tác với Uber, Lyft và nhiều công ty vận tải khác để cung cấp dữ liệu điều hướng theo thời gian thực, giúp tài xế tìm đường nhanh hơn, giảm tắc nghẽn và tối ưu hóa hành trình. Những dữ liệu này giúp cải thiện dịch vụ gọi xe, làm tăng trải nghiệm người dùng.
  • Bất động sản: Google Maps tích hợp với Zillow, Redfin, hai nền tảng bất động sản hàng đầu tại Mỹ, cho phép người mua nhà xem vị trí, tiện ích xung quanh và điều kiện giao thông trước khi ra quyết định.
  • Ứng dụng AI & Machine Learning: Google Maps sử dụng AI để dự đoán tắc đường, phân tích lưu lượng giao thông và đề xuất tuyến đường thông minh hơn dựa trên dữ liệu thời gian thực. AI của Google còn có thể phát hiện công trình xây dựng, thay đổi địa hình để cập nhật bản đồ một cách chính xác nhất.
Google hợp tác với Uber, Lyft và nhiều công ty vận tải khác để cung cấp dữ liệu điều hướng theo thời gian thực.
Google hợp tác với Uber, Lyft và nhiều công ty vận tải khác để cung cấp dữ liệu điều hướng theo thời gian thực.

2.3 Google và Fitbit

Năm 2021, Google chính thức mua lại Fitbit với giá 2,1 tỷ USD, đánh dấu bước tiến quan trọng của công ty vào thị trường thiết bị đeo thông minh và chăm sóc sức khỏe. Fitbit là một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực theo dõi sức khỏe với các thiết bị như Fitbit Charge, Fitbit Sense giúp người dùng đo nhịp tim, theo dõi giấc ngủ và đo mức độ hoạt động thể chất.

Sau thương vụ này, dữ liệu sức khỏe của Fitbit đã được tích hợp vào Google Health, cho phép người dùng đồng bộ hóa thông tin với các dịch vụ khác của Google như Google Fit. Ngoài ra, Google và Fitbit đã hợp tác để phát triển các tính năng AI trên Wear OS, giúp nâng cao khả năng theo dõi sức khỏe và hỗ trợ người dùng phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Google chính thức mua lại Fitbit với giá 2,1 tỷ USD, đánh dấu bước tiến quan trọng của công ty vào thị trường thiết bị đeo thông minh và chăm sóc sức khỏe.
Google chính thức mua lại Fitbit với giá 2,1 tỷ USD, đánh dấu bước tiến quan trọng của công ty vào thị trường thiết bị đeo thông minh và chăm sóc sức khỏe.

2.4 Google và các hãng xe hơi

Google đã mở rộng sự hiện diện của mình vào ngành công nghiệp ô tô thông qua hai hướng chính: cung cấp hệ điều hành cho xe hơi và phát triển xe tự lái.

  • Hệ điều hành Android Automotive OS: Google hợp tác với Volvo, General Motors, Renault để tích hợp Android Auto vào các dòng xe mới. Android Automotive OS giúp tài xế truy cập Google Maps, Google Assistant và các ứng dụng trên Google Play ngay trên màn hình xe mà không cần kết nối điện thoại. Điều này tạo ra một trải nghiệm lái xe thông minh và trực quan hơn, đồng thời tăng khả năng kết nối giữa thiết bị di động và phương tiện cá nhân.
  • Xe tự lái Waymo: Waymo – công ty con của Alphabet (công ty mẹ của Google) là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xe tự hành. Waymo đã hợp tác với các hãng xe như Jaguar, Chrysler, triển khai thử nghiệm dịch vụ taxi tự lái tại Mỹ. Công nghệ tự lái của Waymo dựa trên AI, cảm biến LiDAR và dữ liệu bản đồ chi tiết từ Google Maps, giúp xe có thể nhận diện chướng ngại vật và điều hướng an toàn.
Waymo - công ty con của Alphabet (công ty mẹ của Google) là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xe tự hành.
Waymo – công ty con của Alphabet (công ty mẹ của Google) là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xe tự hành.

2.5 Google Earth và các tổ chức khoa học

Google Earth không chỉ là một công cụ bản đồ 3D mà còn là một nền tảng quan trọng hỗ trợ nghiên cứu khoa học, giáo dục và bảo tồn môi trường.

  • Hỗ trợ nghiên cứu môi trường: Google Earth hợp tác với các tổ chức khoa học như NASA, NOAA (Cục Quản lý Khí quyển và Đại dương Hoa Kỳ) để theo dõi biến đổi khí hậu, thiên tai và sự thay đổi của môi trường. Google Earth Engine là phiên bản mạnh mẽ hơn của Google Earth, cung cấp dữ liệu vệ tinh theo thời gian thực giúp các nhà khoa học phân tích mức độ phá rừng, nhiệt độ đại dương và sự tan băng ở hai cực.
  • Ứng dụng giáo dục & bảo tồn: Google Earth được sử dụng trong các dự án giáo dục, khảo cổ học và bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ, các nhà khảo cổ sử dụng Google Earth để phát hiện di tích lịch sử chưa từng được khám phá, trong khi các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã có thể theo dõi sự di chuyển của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Qua bài viết trên, ta có thể thấy Google duy trì một mạng lưới hợp tác mạnh mẽ với nhiều công ty lớn, không chỉ để mở rộng thị phần mà còn để phát triển công nghệ mới. Từ di động, AI, điện toán đám mây đến thương mại điện tử, Google luôn tìm cách tận dụng sức mạnh của các đối tác để mang lại lợi ích lớn hơn cho người dùng và thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ.

0 0 votes
Đánh giá bài viết
Subscribe
Notify of
guest

0 Góp ý
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments
Nội dung chính
Try for Free