Google Cloud Platform là gì? Tất tần tật các thông tin cần biết về GCP

Google Cloud Platform là một trong những nền tảng điện toán đám mây phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghệ. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và các thông tin cần biết về nền tảng này!

1. Google Cloud Platform là gì?

Google Cloud Platform (GCP) là nền tảng điện toán đám mây do Google phát triển, cung cấp một loạt các dịch vụ hạ tầng và công cụ để xây dựng, triển khai và vận hành ứng dụng trên quy mô lớn. Nói cách khác, Google Cloud Platform cho phép cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng tài nguyên máy chủ, lưu trữ, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn,… qua Internet thay vì phải đầu tư và vận hành máy chủ vật lý tại chỗ.

Ví dụ như thay vì bạn phải mua một chiếc máy chủ, cài đặt hệ điều hành, duy trì hoạt động 24/7. Với Google Cloud Platform, bạn chỉ cần vài cú click để có một “máy chủ ảo” mạnh mẽ chạy trên hạ tầng của Google và bạn chỉ trả tiền cho những gì mình dùng.

Google Cloud Platform là "máy chủ ảo" chạy trên hạ tầng của Google.
Google Cloud Platform là “máy chủ ảo” chạy trên hạ tầng của Google.

2. Ưu điểm khi sử dụng Google Cloud Platform

2.1. Khả năng lưu trữ linh hoạt

Google Cloud Platform cung cấp các dịch vụ lưu trữ hiện đại như Cloud Storage và Google Drive, cho phép lưu trữ dung lượng lớn, truy xuất nhanh và đảm bảo độ tin cậy cao. Hệ thống có khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.

2.2. Dễ sử dụng

Người dùng có thể truy cập và sử dụng các dịch vụ Google Cloud chỉ với một tài khoản Google. Giao diện trực quan, đồng bộ tốt với Google Workspace, phù hợp cho cả người không chuyên.

2.3. Bảo mật cao

Dữ liệu được mã hóa tự động, sao lưu định kỳ và chỉ cho phép truy cập bởi người dùng được cấp quyền. Google Cloud Platform tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO, GDPR và đảm bảo an toàn thông tin tuyệt đối.

Google Cloud Platform tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.
Google Cloud Platform tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.

2.4. Truy cập mọi lúc, mọi nơi

Người dùng có thể truy cập dịch vụ từ mọi thiết bị có kết nối internet. Khả năng đồng bộ và tự động hóa giúp tối ưu hiệu suất làm việc, hỗ trợ tốt cho nhu cầu di động và làm việc từ xa.

3. Những điểm hạn chế của Google Cloud Platform

3.1 Giao diện tương đối phức tạp với người mới

Giao diện quản trị của Google Cloud Platform được thiết kế chuyên sâu, phù hợp với các kỹ sư và nhà phát triển, nhưng có thể gây khó khăn cho người dùng mới. Nền tảng cung cấp hàng trăm dịch vụ với nhiều bảng điều khiển khác nhau, đòi hỏi thời gian làm quen và tìm hiểu nhất định.

3.2 Không phù hợp với tất cả doanh nghiệp nhỏ

Với các doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhóm phát triển không chuyên sâu về kỹ thuật, Google Cloud Platform có thể gây khó khăn trong việc làm quen ban đầu – đặc biệt với các dịch vụ như Kubernetes, BigQuery, hoặc AI/ML. Ngoài ra, chi phí vận hành có thể cao hơn so với một số giải pháp cloud giá rẻ khác.

3.3 Phải phụ thuộc vào nhà cung cấp

Việc triển khai toàn bộ hệ thống trên Google Cloud Platform đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phụ thuộc vào hạ tầng và mức độ ổn định của Google. Trong trường hợp xảy ra sự cố từ phía nhà cung cấp, người dùng có thể không truy cập được vào dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.

4. Các dịch vụ chính của Google Cloud Platform

4.1 Tính toán (Compute)

Google Compute Engine: Google Compute Engine (GCE) là dịch vụ hạ tầng dưới dạng máy ảo (IaaS) do Google cung cấp, cho phép người dùng tạo và quản lý các máy chủ ảo chạy trên hạ tầng vật lý mạnh mẽ của Google. Được ra mắt năm 2012, GCE hỗ trợ nhiều hệ điều hành như Linux, Windows và cung cấp khả năng tùy chỉnh CPU, bộ nhớ, lưu trữ, mạng… theo nhu cầu thực tế. 

Google Compute Engine là dịch vụ hạ tầng dưới dạng máy ảo.
Google Compute Engine là dịch vụ hạ tầng dưới dạng máy ảo.

Google Kubernetes Engine: Google Kubernetes Engine là dịch vụ giúp triển khai và quản lý các container sử dụng nền tảng Kubernetes mã nguồn mở. GKE hỗ trợ người dùng chạy các ứng dụng container hóa dễ dàng, tự động mở rộng và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.

Google Kubernetes Engine là dịch vụ sử dụng mã nguồn mở.
Google Kubernetes Engine là dịch vụ sử dụng mã nguồn mở.

App Engine: Google App Engine (GAE) là nền tảng phát triển ứng dụng dựa trên công nghệ điện toán đám mây, được Google giới thiệu vào năm 2008. App Engine hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, Go, cho phép lập trình viên xây dựng và vận hành ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng máy chủ.

Google App Engine là nền tảng phát triển ứng dụng dựa trên công nghệ điện toán đám mây.
Google App Engine là nền tảng phát triển ứng dụng dựa trên công nghệ điện toán đám mây.

4.2 Lưu trữ và cơ sở dữ liệu

Cloud Storage: Cloud Storage là dịch vụ lưu trữ đối tượng của Google, cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, video, tài liệu ở quy mô lớn. Dịch vụ đảm bảo độ bền cao, truy xuất nhanh và dễ tích hợp với các ứng dụng khác trong hệ sinh thái Google Cloud Platform.

Cloud Storage là dịch vụ lưu trữ đối tượng của Google.
Cloud Storage là dịch vụ lưu trữ đối tượng của Google.

Cloud SQL: Cloud SQL là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý hoàn toàn, hỗ trợ MySQL, PostgreSQL và SQL Server. Người dùng có thể dễ dàng triển khai, sao lưu và mở rộng cơ sở dữ liệu mà không cần tự quản lý hệ thống.

Cloud SQL là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý hoàn toàn.
Cloud SQL là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý hoàn toàn.

Cloud Spanner: Cloud Spanner là cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán toàn cầu, kết hợp giữa tính nhất quán mạnh và khả năng mở rộng linh hoạt. Dịch vụ phù hợp với các ứng dụng doanh nghiệp có yêu cầu cao về hiệu năng và độ tin cậy.

Cloud Spanner là cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán toàn cầu.
Cloud Spanner là cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán toàn cầu.

Firestore: Firestore là cơ sở dữ liệu NoSQL dạng tài liệu, hỗ trợ đồng bộ dữ liệu thời gian thực giữa các thiết bị. Dịch vụ thích hợp cho các ứng dụng di động, web và IoT cần tốc độ phản hồi nhanh.

Firestore là cơ sở dữ liệu NoSQL dạng tài liệu.
Firestore là cơ sở dữ liệu NoSQL dạng tài liệu.

4.3 Dữ liệu lớn & AI

BigQuery: BigQuery là dịch vụ kho dữ liệu phân tích (data warehouse) dạng serverless, cho phép xử lý các truy vấn SQL trên tập dữ liệu lớn với hiệu suất cao mà không cần quản lý hạ tầng.

BigQuery là dịch vụ kho dữ liệu phân tích dạng serverless.
BigQuery là dịch vụ kho dữ liệu phân tích dạng serverless.

AI/ML APIs: AI/ML APIs là bộ API trí tuệ nhân tạo do Google cung cấp sẵn, hỗ trợ các tác vụ như nhận diện hình ảnh, giọng nói, dịch ngôn ngữ và phân tích văn bản. Người dùng có thể tích hợp AI vào ứng dụng nhanh chóng mà không cần tự xây dựng mô hình.

AI/ML APIs là bộ API trí tuệ nhân tạo do Google cung cấp sẵn.
AI/ML APIs là bộ API trí tuệ nhân tạo do Google cung cấp sẵn.

Vertex AI: Vertex AI là nền tảng phát triển và vận hành mô hình machine learning toàn diện, hỗ trợ từ huấn luyện đến triển khai. Dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, tối ưu quy trình và dễ tích hợp với các nguồn dữ liệu trong Google Cloud Platform.

4.4 Công cụ phát triển và DevOps

Cloud Build: Cloud Build là dịch vụ tích hợp và triển khai liên tục (CI/CD), cho phép xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng tự động từ mã nguồn lưu trữ trên GitHub, GitLab hoặc Cloud Source Repositories.

Cloud Build là dịch vụ tích hợp và triển khai liên tục.
Cloud Build là dịch vụ tích hợp và triển khai liên tục.

Cloud Run: Cloud Run là dịch vụ serverless hỗ trợ chạy container một cách linh hoạt mà không cần quản lý máy chủ. Dịch vụ phù hợp cho các ứng dụng web, API hoặc microservices có lưu lượng không ổn định.

Cloud Run là dịch vụ serverless hỗ trợ chạy container một cách linh hoạt mà không cần quản lý máy chủ.
Cloud Run là dịch vụ serverless hỗ trợ chạy container một cách linh hoạt mà không cần quản lý máy chủ.

Cloud Functions: Cloud Functions là nền tảng Function-as-a-Service (FaaS), cho phép chạy các đoạn mã ngắn theo sự kiện. Dịch vụ giúp tiết kiệm tài nguyên và đơn giản hóa việc tự động hóa các tác vụ nhỏ.

Cloud Monitoring và Logging: Cloud Monitoring và Logging là bộ công cụ giám sát và ghi log hệ thống toàn diện, giúp người dùng theo dõi hiệu suất, cảnh báo sự cố và phân tích hoạt động hệ thống theo thời gian thực.

5. Các chứng chỉ đào tạo của Google Cloud Platform

Để nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực điện toán đám mây, Google Cloud Platform cung cấp hệ thống chứng chỉ đào tạo bài bản, giúp người học trang bị kiến thức, kỹ năng thực tiễn và khẳng định năng lực nghề nghiệp. Hiện tại, Google Cloud Platform chia chứng chỉ thành ba cấp độ.

5.1 Chứng chỉ nền tảng (Foundational Certification)

Đây là cấp độ chứng chỉ cơ bản, cung cấp kiến thức tổng quan về các dịch vụ, công cụ và tài nguyên của Google Cloud. Chứng chỉ này phù hợp với người mới bắt đầu tìm hiểu về điện toán đám mây hoặc các đối tượng phi kỹ thuật cần nắm bắt kiến thức chung.

5.2 Chứng chỉ liên kết (Associate Certification)

Chứng chỉ liên kết tập trung vào kỹ năng triển khai, vận hành và giám sát các giải pháp sử dụng Google Cloud Platform. Người học sẽ được đào tạo về cách quản lý máy ảo, dịch vụ lưu trữ, bảo mật và mạng lưới đám mây. Chứng chỉ này đặc biệt phù hợp với các kỹ sư vận hành hệ thống hoặc những người đang xây dựng nền tảng hạ tầng.

Chứng chỉ liên kết tập trung vào kỹ năng triển khai, vận hành và giám sát các giải pháp sử dụng Google Cloud Platform.
Chứng chỉ liên kết tập trung vào kỹ năng triển khai, vận hành và giám sát các giải pháp sử dụng Google Cloud Platform.

5.3 Chứng chỉ chuyên môn (Professional Certifications)

Đây là cấp chứng chỉ nâng cao, dành cho những chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành. Chứng chỉ chuyên môn đánh giá năng lực thiết kế, triển khai và tối ưu các giải pháp phức tạp trên Google Cloud. Ứng viên cần có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc, trong đó ít nhất 1 năm sử dụng Google Cloud Platform thực tế.

Google Cloud Platform chứng chỉ nâng cao, dành cho những chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành.
Google Cloud Platform chứng chỉ nâng cao, dành cho những chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành.

Hiện Google Cloud Platform cung cấp 8 chuyên ngành chứng chỉ chuyên môn:

  • Professional Cloud Architect
  • Professional Cloud Developer
  • Professional Data Engineer
  • Professional Cloud Database Engineer
  • Professional Cloud Network Engineer
  • Professional Cloud Security Engineer
  • Professional Cloud DevOps Engineer
  • Professional Machine Learning Engineer

6. Hướng dẫn sử dụng Google Cloud Platform chi tiết và miễn phí

Google Cloud Platform cung cấp gói dùng thử miễn phí trị giá 300 USD trong vòng 90 ngày dành cho người dùng mới. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn có thể bắt đầu nhanh chóng:

Bước 1: Đăng ký tài khoản Google Cloud Platform miễn phí

  • Truy cập vào trang chủ Google Cloud: https://cloud.google.com.
  • Nhấn “Get started for free”.
  • Chọn quốc gia, tích chọn mục “Email updates” nếu muốn nhận thông tin mới từ Google.
  • Nhấn “Agree & Continue” để chuyển sang bước tiếp theo.
Cách đăng ký tài khoản Google Cloud Platform miễn phí.
Cách đăng ký tài khoản Google Cloud Platform miễn phí.

Bước 2: Hoàn thành thông tin thanh toán

Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp theo như yêu cầu.

Nhấn “Start Free” để hoàn tất đăng ký. Google sẽ yêu cầu thẻ thanh toán hợp lệ nhưng không trừ tiền trong tài khoản.

Hoàn thành thông tin thanh toán.
Hoàn thành thông tin thanh toán.

Bước 3: Tạo máy ảo (VM) đầu tiên

  • Trên giao diện chính, chọn “Compute Engine” > “VM instances”.
  • Nhấn “Create Instance”, đặt tên máy ảo, chọn khu vực (Region) và vùng (Zone) phù hợp.
  • Lựa chọn loại máy chủ (Machine type) và hệ điều hành theo nhu cầu
  • Chọn “Create” để bắt đầu khởi tạo máy ảo.
Tạo máy ảo (VM) đầu tiên.
Tạo máy ảo (VM) đầu tiên.

Bước 4: Kết nối vào máy chủ ảo (VPS)

Bạn có thể kết nối với máy ảo theo một trong hai cách sau:

Cách 1 – Kết nối trực tiếp qua SSH Console

  1. Tại danh sách VM, nhấn “SSH” để mở cửa sổ dòng lệnh
  2. Gõ lệnh sudo -i để truy cập quyền quản trị viên
Cách 1 – Kết nối trực tiếp qua SSH Console.
Cách 1 – Kết nối trực tiếp qua SSH Console.

Cách 2 – Kết nối qua SSH Client bên ngoài

  1. Vào “VPC Network” > “Firewall”
  2. Tạo rule mới, chọn “Allow all” hoặc cấu hình cụ thể cổng cần mở (e.g. port 22 cho SSH)
  3. Nhấn “Save”, sau đó dùng công cụ SSH như PuTTY hoặc Terminal để kết nối đến địa chỉ IP của máy ảo
Cách 2 – Kết nối qua SSH Client bên ngoài.
Cách 2 – Kết nối qua SSH Client bên ngoài.

7. Một số câu hỏi thường gặp

7.1. Làm sao để mở rộng nguồn tài nguyên trên Google Cloud Platform?

Google Cloud Platform hỗ trợ mở rộng tài nguyên một cách linh hoạt. Người dùng có thể điều chỉnh quy mô của máy ảo (VM), dung lượng lưu trữ hoặc cấu hình mạng trực tiếp trong giao diện quản trị. Quá trình mở rộng được thực hiện nhanh chóng và không làm gián đoạn hoạt động hệ thống.

7.2. Cách bảo vệ dữ liệu trên Google Cloud Platform như thế nào?

Google Cloud đặt bảo mật là ưu tiên hàng đầu. Nền tảng tích hợp nhiều lớp bảo vệ như mã hóa dữ liệu mặc định (cả khi lưu trữ và truyền tải), hệ thống quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM), cùng với các chứng nhận bảo mật quốc tế như ISO/IEC 27001, SOC 2, GDPR và PCI DSS.

7.3. Có thể sử dụng Google Cloud Platform để triển khai ứng dụng di động không?

Có. Google Cloud hỗ trợ toàn diện cho phát triển và vận hành ứng dụng di động thông qua:

  • Firebase: Nền tảng dành cho mobile developers, cung cấp các dịch vụ như cơ sở dữ liệu thời gian thực, xác thực người dùng, push notification, A/B testing…
  • Mobile Backend as a Service (MBaaS): Cung cấp backend cho ứng dụng di động, hỗ trợ lưu trữ dữ liệu, xử lý sự kiện và tích hợp với các dịch vụ AI/ML.

Google Cloud Platform là giải pháp điện toán đám mây toàn diện, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp muốn tối ưu hệ thống công nghệ. Hiểu rõ về GCP là bước đầu để khai thác sức mạnh hạ tầng Google và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

Mục nhập này đã được đăng trong Google. Đánh dấu trang permalink.
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Nội dung chính
Try for Free